prime: Chính, quan trọng
Prime là tính từ chỉ điều gì đó là quan trọng nhất hoặc ở mức độ cao nhất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
prime
|
Phiên âm: /praɪm/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quan trọng nhất, hàng đầu | Ngữ cảnh: Dùng cho vị trí, tuổi, chất lượng tốt nhất |
Prime examples are listed below. |
Các ví dụ tiêu biểu được liệt kê dưới đây. |
| 2 |
Từ:
prime
|
Phiên âm: /praɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời kỳ sung sức nhất | Ngữ cảnh: Thường nói về tuổi trẻ, giai đoạn mạnh mẽ nhất |
He is in the prime of his life. |
Anh ấy đang trong thời kỳ sung sức nhất. |
| 3 |
Từ:
primarily
|
Phiên âm: /praɪˈmerəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chủ yếu | Ngữ cảnh: Dùng khi nhấn mạnh nguyên nhân/chức năng chính |
The project is primarily for education. |
Dự án chủ yếu dành cho giáo dục. |
| 4 |
Từ:
prime time
|
Phiên âm: /ˈpraɪm taɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giờ vàng | Ngữ cảnh: Khung giờ truyền hình đông người xem |
The show airs during prime time. |
Chương trình phát sóng vào giờ vàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
My prime concern is to protect my property. Mối quan tâm hàng đầu của tôi là bảo vệ tài sản của mình. |
Mối quan tâm hàng đầu của tôi là bảo vệ tài sản của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Winning is not the prime objective in this sport. Chiến thắng không phải là mục tiêu hàng đầu trong môn thể thao này. |
Chiến thắng không phải là mục tiêu hàng đầu trong môn thể thao này. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The care of the environment is of prime importance. Việc chăm sóc môi trường là quan trọng hàng đầu. |
Việc chăm sóc môi trường là quan trọng hàng đầu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He's the police's prime suspect in this case. Anh ta là nghi phạm chính của cảnh sát trong vụ này. |
Anh ta là nghi phạm chính của cảnh sát trong vụ này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
prime (cuts of) beef thịt bò nguyên chất |
thịt bò nguyên chất | Lưu sổ câu |
| 6 |
The store has a prime position in the mall. Cửa hàng có vị trí đắc địa trong khu mua sắm. |
Cửa hàng có vị trí đắc địa trong khu mua sắm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The building is a prime example of 1960s architecture. Tòa nhà là một ví dụ điển hình của kiến trúc những năm 1960. |
Tòa nhà là một ví dụ điển hình của kiến trúc những năm 1960. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The house is isolated and a prime target for burglars. Ngôi nhà bị cô lập và là mục tiêu hàng đầu của bọn trộm. |
Ngôi nhà bị cô lập và là mục tiêu hàng đầu của bọn trộm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He's a prime candidate for promotion. Anh ấy là một ứng cử viên chính cho sự thăng tiến. |
Anh ấy là một ứng cử viên chính cho sự thăng tiến. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Over £100 000 worth of prime lamb was destroyed in the fire. Thịt cừu non trị giá hơn 100.000 bảng Anh đã bị thiêu hủy trong đám cháy. |
Thịt cừu non trị giá hơn 100.000 bảng Anh đã bị thiêu hủy trong đám cháy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a prime location in the centre of town vị trí đắc địa ngay trung tâm thị trấn |
vị trí đắc địa ngay trung tâm thị trấn | Lưu sổ câu |
| 12 |
He's the police's prime suspect in this case. Anh ta là nghi phạm chính của cảnh sát trong vụ án này. |
Anh ta là nghi phạm chính của cảnh sát trong vụ án này. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He's a prime candidate for promotion. Ông là một ứng cử viên hàng đầu cho sự thăng tiến. |
Ông là một ứng cử viên hàng đầu cho sự thăng tiến. | Lưu sổ câu |