Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

primary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ primary trong tiếng Anh

primary /ˈpraɪməri/
- (adj) : nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

primary: Chính, quan trọng nhất

Primary là tính từ chỉ điều gì đó là quan trọng nhất, hoặc là gốc rễ, cơ bản nhất.

  • The primary goal of the project is to improve communication. (Mục tiêu chính của dự án là cải thiện giao tiếp.)
  • She attended a primary school near her house. (Cô ấy học tại một trường tiểu học gần nhà.)
  • The primary concern is to ensure the safety of all participants. (Quan tâm chính là đảm bảo an toàn cho tất cả các tham gia.)

Bảng biến thể từ "primary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: primary
Phiên âm: /ˈpraɪmɛri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính, cơ bản Ngữ cảnh: Đầu tiên hoặc quan trọng nhất trong một loạt sự kiện The primary goal of the project is to improve efficiency.
Mục tiêu chính của dự án là cải thiện hiệu quả.
2 Từ: primarily
Phiên âm: /praɪˈmɛrɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chủ yếu, phần lớn Ngữ cảnh: Diễn tả điều gì đó chủ yếu hoặc phần lớn là như vậy The project is primarily focused on research.
Dự án chủ yếu tập trung vào nghiên cứu.
3 Từ: primacy
Phiên âm: /ˈpraɪməsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quan trọng hàng đầu Ngữ cảnh: Trạng thái là điều quan trọng nhất hoặc ưu tiên nhất The primacy of education in a child's life is crucial.
Sự quan trọng hàng đầu của giáo dục trong cuộc sống của trẻ em là rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "primary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "primary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

primary teachers

giáo viên tiểu học

Lưu sổ câu

2

primary education

giáo dục tiểu học

Lưu sổ câu

3

our primary objective/goal/purpose

mục tiêu / mục tiêu / mục đích chính của chúng tôi

Lưu sổ câu

4

The primary aim of this course is to improve your spoken English.

Mục tiêu chính của khóa học này là cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn.

Lưu sổ câu

5

Our primary concern must be the children.

Mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi phải là trẻ em.

Lưu sổ câu

6

Good healthcare is of primary importance.

Chăm sóc sức khỏe tốt là quan trọng hàng đầu.

Lưu sổ câu

7

The film's primary focus is on two families.

Trọng tâm chính của bộ phim là hai gia đình.

Lưu sổ câu

8

What is the primary reason for global warming?

Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng ấm lên toàn cầu là gì?

Lưu sổ câu

9

Researchers are conducting studies to determine the primary causes of this phenomenon.

Các nhà nghiên cứu đang tiến hành các nghiên cứu để xác định nguyên nhân chính của hiện tượng này.

Lưu sổ câu

10

The disease is still in its primary stage.

Căn bệnh này vẫn còn ở giai đoạn sơ cấp.

Lưu sổ câu

11

The film's primary focus is on two families.

Trọng tâm chính của bộ phim là hai gia đình.

Lưu sổ câu