Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

premises là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ premises trong tiếng Anh

premises /ˈpremɪsɪz/
- (n) : biệt thự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

premises: Cơ sở, khuôn viên

Premises là một khu vực hoặc tòa nhà được sử dụng cho một mục đích nào đó, chẳng hạn như công việc hoặc kinh doanh.

  • The company has expanded its premises to accommodate more employees. (Công ty đã mở rộng cơ sở để có thể chứa được nhiều nhân viên hơn.)
  • Security is tight around the premises of the building. (An ninh rất chặt chẽ xung quanh khuôn viên tòa nhà.)
  • They rent office premises in the city center. (Họ thuê văn phòng tại trung tâm thành phố.)

Bảng biến thể từ "premises"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: premises
Phiên âm: /ˈprɛmɪsɪz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Cơ sở, khuôn viên Ngữ cảnh: Đất đai, tòa nhà hoặc khu vực dùng cho một mục đích cụ thể The company moved to new premises last month.
Công ty đã chuyển đến cơ sở mới vào tháng trước.
2 Từ: premise
Phiên âm: /ˈprɛmɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền đề, cơ sở Ngữ cảnh: Đề xuất ban đầu hoặc điều kiện tiên quyết The premise of the argument was flawed.
Tiền đề của lập luận đã bị sai.
3 Từ: on the premises
Phiên âm: /ɒn ðə ˈprɛmɪsɪz/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Trong khuôn viên Ngữ cảnh: Trong khu vực của một tổ chức, tòa nhà Smoking is not allowed on the premises.
Cấm hút thuốc trong khuôn viên.

Từ đồng nghĩa "premises"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "premises"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

business/commercial/industrial premises

cơ sở kinh doanh / thương mại / công nghiệp

Lưu sổ câu

2

The company is looking for larger premises.

Công ty đang tìm kiếm mặt bằng lớn hơn.

Lưu sổ câu

3

These premises are regularly checked by security guards.

Những cơ sở này thường xuyên được nhân viên bảo vệ kiểm tra.

Lưu sổ câu

4

No alcohol may be consumed on the premises.

Không được uống rượu tại cơ sở.

Lưu sổ câu

5

Police were called to escort her off the premises.

Cảnh sát được gọi đến để hộ tống cô ấy ra khỏi cơ sở.

Lưu sổ câu

6

Smoking is strictly forbidden on school premises.

Nghiêm cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học.

Lưu sổ câu

7

The company is moving to new premises next month.

Công ty sẽ chuyển đến cơ sở mới vào tháng tới.

Lưu sổ câu

8

The congregation has been looking for alternative premises for some time.

Hội thánh đã tìm kiếm cơ sở thay thế trong một thời gian.

Lưu sổ câu