premises: Cơ sở, khuôn viên
Premises là một khu vực hoặc tòa nhà được sử dụng cho một mục đích nào đó, chẳng hạn như công việc hoặc kinh doanh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
premises
|
Phiên âm: /ˈprɛmɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Cơ sở, khuôn viên | Ngữ cảnh: Đất đai, tòa nhà hoặc khu vực dùng cho một mục đích cụ thể |
The company moved to new premises last month. |
Công ty đã chuyển đến cơ sở mới vào tháng trước. |
| 2 |
Từ:
premise
|
Phiên âm: /ˈprɛmɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiền đề, cơ sở | Ngữ cảnh: Đề xuất ban đầu hoặc điều kiện tiên quyết |
The premise of the argument was flawed. |
Tiền đề của lập luận đã bị sai. |
| 3 |
Từ:
on the premises
|
Phiên âm: /ɒn ðə ˈprɛmɪsɪz/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Trong khuôn viên | Ngữ cảnh: Trong khu vực của một tổ chức, tòa nhà |
Smoking is not allowed on the premises. |
Cấm hút thuốc trong khuôn viên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
business/commercial/industrial premises cơ sở kinh doanh / thương mại / công nghiệp |
cơ sở kinh doanh / thương mại / công nghiệp | Lưu sổ câu |
| 2 |
The company is looking for larger premises. Công ty đang tìm kiếm mặt bằng lớn hơn. |
Công ty đang tìm kiếm mặt bằng lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
These premises are regularly checked by security guards. Những cơ sở này thường xuyên được nhân viên bảo vệ kiểm tra. |
Những cơ sở này thường xuyên được nhân viên bảo vệ kiểm tra. | Lưu sổ câu |
| 4 |
No alcohol may be consumed on the premises. Không được uống rượu tại cơ sở. |
Không được uống rượu tại cơ sở. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Police were called to escort her off the premises. Cảnh sát được gọi đến để hộ tống cô ấy ra khỏi cơ sở. |
Cảnh sát được gọi đến để hộ tống cô ấy ra khỏi cơ sở. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Smoking is strictly forbidden on school premises. Nghiêm cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học. |
Nghiêm cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The company is moving to new premises next month. Công ty sẽ chuyển đến cơ sở mới vào tháng tới. |
Công ty sẽ chuyển đến cơ sở mới vào tháng tới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The congregation has been looking for alternative premises for some time. Hội thánh đã tìm kiếm cơ sở thay thế trong một thời gian. |
Hội thánh đã tìm kiếm cơ sở thay thế trong một thời gian. | Lưu sổ câu |