Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

premise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ premise trong tiếng Anh

premise /ˈprɛmɪs/
- adverb : tiền đề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

premise: Tiền đề; cơ sở

Premise là danh từ chỉ ý tưởng hoặc lập luận cơ bản làm nền tảng cho một kết luận; cũng có nghĩa là tòa nhà hoặc khu đất.

  • The theory is based on the premise that humans are social beings. (Lý thuyết dựa trên tiền đề con người là sinh vật xã hội.)
  • Smoking is not allowed on the premises. (Không được hút thuốc trong khuôn viên.)
  • The movie’s premise is intriguing. (Tiền đề của bộ phim rất thú vị.)

Bảng biến thể từ "premise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "premise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "premise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the basic premise of her argument

tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy

Lưu sổ câu

2

The argument rests on a false premise.

Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm.

Lưu sổ câu

3

the basic premise of her argument

tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy

Lưu sổ câu

4

The argument rests on a false premise.

Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm.

Lưu sổ câu