premise: Tiền đề; cơ sở
Premise là danh từ chỉ ý tưởng hoặc lập luận cơ bản làm nền tảng cho một kết luận; cũng có nghĩa là tòa nhà hoặc khu đất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the basic premise of her argument tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy |
tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 2 |
The argument rests on a false premise. Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm. |
Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the basic premise of her argument tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy |
tiền đề cơ bản của lập luận của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 4 |
The argument rests on a false premise. Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm. |
Lập luận dựa trên một tiền đề sai lầm. | Lưu sổ câu |