pregnant: Mang thai
Pregnant mô tả trạng thái của một người phụ nữ khi đang mang thai.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pregnant
|
Phiên âm: /ˈprɛɡnənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang thai | Ngữ cảnh: Khi một phụ nữ có thai |
She is pregnant with twins. |
Cô ấy đang mang thai đôi. |
| 2 |
Từ:
pregnancy
|
Phiên âm: /ˈprɛɡnənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự mang thai | Ngữ cảnh: Thời kỳ phụ nữ mang thai |
She had a healthy pregnancy. |
Cô ấy có một thai kỳ khỏe mạnh. |
| 3 |
Từ:
pregnant woman
|
Phiên âm: /ˈprɛɡnənt ˈwɪmɪn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Phụ nữ mang thai | Ngữ cảnh: Phụ nữ đang có thai |
The clinic offers care for pregnant women. |
Phòng khám cung cấp dịch vụ chăm sóc cho phụ nữ mang thai. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
My wife is pregnant. Vợ tôi có thai. |
Vợ tôi có thai. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I was pregnant with our third child at the time. Lúc đó tôi đang mang thai đứa con thứ ba của chúng tôi. |
Lúc đó tôi đang mang thai đứa con thứ ba của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a heavily pregnant woman (= one whose baby is nearly ready to be born) một phụ nữ mang thai nặng nề (= một người có em bé sắp chào đời) |
một phụ nữ mang thai nặng nề (= một người có em bé sắp chào đời) | Lưu sổ câu |
| 4 |
to get/become/fall pregnant có thai / mang thai |
có thai / mang thai | Lưu sổ câu |
| 5 |
He got his girlfriend pregnant and they're getting married. Anh ấy làm cho bạn gái của mình có thai và họ sắp kết hôn. |
Anh ấy làm cho bạn gái của mình có thai và họ sắp kết hôn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She's six months pregnant. Cô ấy đang mang thai sáu tháng. |
Cô ấy đang mang thai sáu tháng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her silences were pregnant with criticism. Sự im lặng của cô mang trong mình những lời chỉ trích. |
Sự im lặng của cô mang trong mình những lời chỉ trích. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There was a pregnant pause before she replied. Có một khoảng dừng mang thai trước khi cô ấy trả lời. |
Có một khoảng dừng mang thai trước khi cô ấy trả lời. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I discovered my cat was pregnant. Tôi phát hiện ra con mèo của mình đang mang thai. |
Tôi phát hiện ra con mèo của mình đang mang thai. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She was pregnant by a former boyfriend. Cô ấy đã mang thai bởi một người bạn trai cũ. |
Cô ấy đã mang thai bởi một người bạn trai cũ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
My sister is pregnant with twins. Em gái tôi mang thai đôi. |
Em gái tôi mang thai đôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He got his girlfriend pregnant and they're getting married. Anh ấy làm cho bạn gái của mình có thai và họ sắp kết hôn. |
Anh ấy làm cho bạn gái của mình có thai và họ sắp kết hôn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She's six months pregnant. Cô ấy mang thai được sáu tháng. |
Cô ấy mang thai được sáu tháng. | Lưu sổ câu |