Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prefer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prefer trong tiếng Anh

prefer /prɪˈfɜː/
- (v) : thích hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prefer: Thích hơn

Prefer là động từ chỉ hành động thích điều gì đó hơn điều khác.

  • I prefer tea to coffee in the morning. (Tôi thích trà hơn cà phê vào buổi sáng.)
  • She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)
  • They prefer a quiet environment to study. (Họ thích một môi trường yên tĩnh để học tập.)

Bảng biến thể từ "prefer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prefer
Phiên âm: /prɪˈfɜːr/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thích hơn Ngữ cảnh: Lựa chọn một điều gì đó hơn những điều khác I prefer tea over coffee.
Tôi thích trà hơn cà phê.
2 Từ: preferable
Phiên âm: /ˈprɛfərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được ưa chuộng, thích hơn Ngữ cảnh: Được cho là tốt hoặc thích hợp hơn A smaller car is preferable for city driving.
Một chiếc xe nhỏ hơn là sự lựa chọn tốt hơn cho việc lái xe trong thành phố.
3 Từ: preference
Phiên âm: /ˈprɛfərəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ưa thích Ngữ cảnh: Sự lựa chọn hoặc điều gì đó được ưa chuộng hơn His preference is for classical music.
Sở thích của anh ấy là nhạc cổ điển.
4 Từ: preferential
Phiên âm: /ˌprɛfəˈrɛnʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ưu tiên Ngữ cảnh: Liên quan đến việc cho sự ưu tiên hoặc lợi thế They offer preferential treatment to loyal customers.
Họ cung cấp sự đối xử ưu tiên cho khách hàng trung thành.

Từ đồng nghĩa "prefer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prefer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

‘Coffee or tea?’ ‘I'd prefer tea, thanks.’

"Cà phê hay trà?" "Tôi thích uống trà hơn, cảm ơn."

Lưu sổ câu

2

I would prefer it if you didn't tell anyone.

Tôi sẽ thích nó hơn nếu bạn không nói với ai.

Lưu sổ câu

3

A local firm is to be preferred.

Ưu tiên một công ty địa phương.

Lưu sổ câu

4

A short-term fixed rate is the preferred option.

Tỷ lệ cố định ngắn hạn là lựa chọn ưu tiên.

Lưu sổ câu

5

I much prefer jazz to rock music.

Tôi thích nhạc jazz hơn nhạc rock.

Lưu sổ câu

6

I prefer quality to quantity.

Tôi thích chất lượng hơn số lượng.

Lưu sổ câu

7

A few people still prefer landlines over mobiles.

Một số người vẫn thích điện thoại cố định hơn điện thoại di động.

Lưu sổ câu

8

Relevant experience is preferred over formal education.

Kinh nghiệm có liên quan được ưu tiên hơn so với giáo dục chính quy.

Lưu sổ câu

9

I prefer my coffee black.

Tôi thích cà phê đen của mình hơn.

Lưu sổ câu

10

I much prefer to travel by train.

Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn.

Lưu sổ câu

11

The donor prefers to remain anonymous.

Nhà tài trợ muốn giấu tên.

Lưu sổ câu

12

I prefer not to think about it.

Tôi không muốn nghĩ về nó.

Lưu sổ câu

13

She won't discuss her plans in detail, preferring instead to wait until after the election.

Cô ấy sẽ không thảo luận chi tiết về kế hoạch của mình, thay vào đó cô ấy thích đợi cho đến sau cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

14

Would you prefer me to stay?

Bạn có muốn tôi ở lại không?

Lưu sổ câu

15

I prefer playing in defence.

Tôi thích chơi phòng thủ hơn.

Lưu sổ câu

16

I would prefer that you did not mention my name.

Tôi muốn rằng bạn không đề cập đến tên của tôi.

Lưu sổ câu

17

I prefer beef to lamb.

Tôi thích thịt bò hơn thịt cừu.

Lưu sổ câu

18

I'd prefer to wait here.

Tôi muốn đợi ở đây hơn.

Lưu sổ câu

19

Employers naturally prefer candidates with some previous experience of the job.

Các nhà tuyển dụng đương nhiên thích các ứng viên có một số kinh nghiệm trước đó về công việc.

Lưu sổ câu

20

I greatly prefer this version.

Tôi rất thích phiên bản này.

Lưu sổ câu

21

I happen to prefer action movies myself.

Bản thân tôi thích phim hành động hơn.

Lưu sổ câu

22

I prefer his earlier paintings to his later ones.

Tôi thích những bức tranh trước đây của anh ấy hơn những bức tranh sau này của anh ấy.

Lưu sổ câu

23

Industries still tend to prefer virgin raw materials to recycled ones.

Các ngành công nghiệp vẫn có xu hướng thích nguyên liệu thô hơn là tái chế.

Lưu sổ câu

24

I would really prefer to teach girls.

Tôi thực sự muốn dạy con gái hơn.

Lưu sổ câu

25

We can eat out if you like, but I would prefer to stay in.

Chúng tôi có thể ăn ngoài nếu bạn thích, nhưng tôi muốn ở lại hơn.

Lưu sổ câu

26

You may simply prefer just to sit on the terrace with a cocktail.

Bạn có thể chỉ thích ngồi trên sân hiên với một ly cocktail.

Lưu sổ câu

27

I like the red one better than/​more than the green one.

Tôi thích cái màu đỏ hơn / hơn cái màu xanh lục.

Lưu sổ câu

28

I'd prefer to wait here.

Tôi muốn đợi ở đây hơn.

Lưu sổ câu

29

I'd rather go to the concert than the play.

Tôi muốn đi xem hòa nhạc hơn là xem kịch.

Lưu sổ câu

30

I think I'd rather stay in than go out tonight.

Tôi nghĩ tôi thà ở trong nhà hơn là ra ngoài đêm nay.

Lưu sổ câu

31

I like swimming better than jogging.

Tôi thích bơi lội hơn chạy bộ.

Lưu sổ câu

32

I think that colour's much more attractive.

Tôi nghĩ màu đó hấp dẫn hơn nhiều.

Lưu sổ câu

33

It doesn’t really matter to me whether we eat here or go out.

Đối với tôi, việc chúng tôi đi ăn ở đây hay đi chơi không thực sự quan trọng.

Lưu sổ câu

34

I don't really mind whether we talk now or later.

Tôi không thực sự bận tâm cho dù chúng ta nói chuyện bây giờ hay sau này.

Lưu sổ câu

35

I’m happy either way.

Tôi hài lòng theo cách nào đó.

Lưu sổ câu

36

I don't really care either way.

Tôi cũng không quan tâm lắm.

Lưu sổ câu

37

If it were up to me, I'd choose the green one.

Nếu tùy thuộc vào tôi, tôi sẽ chọn màu xanh lá cây.

Lưu sổ câu

38

If you ask me, the old one looks better than the new one.

Nếu bạn hỏi tôi, cái cũ trông đẹp hơn cái mới.

Lưu sổ câu

39

I’m not an expert but Design B seems more eye-catching.

Tôi không phải là chuyên gia nhưng Thiết kế B có vẻ bắt mắt hơn.

Lưu sổ câu

40

What style of art do you prefer?

Bạn thích loại hình nghệ thuật nào hơn?

Lưu sổ câu