Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

predictable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ predictable trong tiếng Anh

predictable /prɪˈdɪktəbəl/
- (adj) : có thể dự đoán được

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

predictable: Có thể dự đoán trước

Predictable dùng khi sự việc dễ đoán, không bất ngờ.

  • The movie’s ending was too predictable. (Kết thúc của bộ phim quá dễ đoán.)
  • The outcome of the match was predictable. (Kết quả trận đấu có thể dự đoán được.)
  • His behavior was predictable given the circumstances. (Hành vi của anh ta là dễ đoán trong hoàn cảnh đó.)

Bảng biến thể từ "predictable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "predictable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "predictable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!