preclude: Ngăn ngừa, loại trừ
Preclude là động từ chỉ việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc làm cho nó không thể xảy ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Rain would preclude our plans to have a picnic. Mưa sẽ ngăn cản kế hoạch đi dã ngoại của chúng ta. |
Mưa sẽ ngăn cản kế hoạch đi dã ngoại của chúng ta. | Lưu sổ câu |