Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

preclude là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ preclude trong tiếng Anh

preclude /prɪˈkluːd/
- adjective : ngăn chặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

preclude: Ngăn ngừa, loại trừ

Preclude là động từ chỉ việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc làm cho nó không thể xảy ra.

  • Heavy rain precluded any possibility of a picnic. (Mưa to ngăn khả năng tổ chức picnic.)
  • His injury precludes him from playing football. (Chấn thương khiến anh ấy không thể chơi bóng đá.)
  • Lack of funds precludes further research. (Thiếu kinh phí ngăn cản nghiên cứu tiếp tục.)

Bảng biến thể từ "preclude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "preclude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "preclude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Rain would preclude our plans to have a picnic.

Mưa sẽ ngăn cản kế hoạch đi dã ngoại của chúng ta.

Lưu sổ câu