Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

precious là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ precious trong tiếng Anh

precious /ˈprɛʃəs/
- adverb : quí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

precious: Quý giá; đáng trân trọng

Precious là tính từ chỉ thứ gì rất có giá trị, hiếm hoặc được trân trọng.

  • Gold is a precious metal. (Vàng là kim loại quý.)
  • Time with family is precious. (Thời gian bên gia đình là vô giá.)
  • She keeps the ring as a precious memory. (Cô ấy giữ chiếc nhẫn như một kỷ niệm quý giá.)

Bảng biến thể từ "precious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "precious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "precious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a precious vase

một chiếc bình quý

Lưu sổ câu

2

The crown was set with precious jewels—diamonds, rubies and emeralds.

Vương miện được cài bằng những món trang sức quý giá

Lưu sổ câu

3

precious metals

kim loại quý

Lưu sổ câu

4

Clean water is a precious commodity in that part of the world.

Nước sạch là một mặt hàng quý giá ở khu vực đó trên thế giới.

Lưu sổ câu

5

You're wasting precious time!

Bạn đang lãng phí thời gian quý báu!

Lưu sổ câu

6

precious memories/possessions

kỷ niệm / tài sản quý giá

Lưu sổ câu

7

You are infinitely precious to me.

Bạn vô cùng quý giá đối với tôi.

Lưu sổ câu

8

I didn't touch your precious car!

Tôi không chạm vào chiếc xe quý giá của bạn!

Lưu sổ câu

9

a precious Chinese vase, valued at half a million pounds

một chiếc bình quý của Trung Quốc, trị giá nửa triệu bảng Anh

Lưu sổ câu

10

precious memories of our time together

những kỷ niệm quý giá của thời gian chúng ta bên nhau

Lưu sổ câu

11

My family is the most precious thing I have in my life.

Gia đình là điều quý giá nhất mà tôi có trong đời.

Lưu sổ câu

12

They managed to salvage a few precious possessions from the fire.

Họ đã trục vớt được một số tài sản quý giá từ đám cháy.

Lưu sổ câu

13

You're wasting precious time!

Bạn đang lãng phí thời gian quý báu!

Lưu sổ câu

14

I didn't touch your precious car!

Tôi không chạm vào chiếc xe quý giá của bạn!

Lưu sổ câu