Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

practise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ practise trong tiếng Anh

practise /ˈpræktɪs/
- (v) : thực hành, tập luyện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

practise: Thực hành (động từ)

Practise là động từ chỉ hành động thực hiện một kỹ năng hoặc nhiệm vụ nhiều lần để cải thiện khả năng.

  • He practises the guitar every evening to get better. (Anh ấy luyện tập guitar mỗi tối để ngày càng chơi tốt hơn.)
  • She practices her presentation skills before each meeting. (Cô ấy luyện tập kỹ năng thuyết trình trước mỗi cuộc họp.)
  • They practise speaking English every day to improve their fluency. (Họ luyện nói tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện khả năng lưu loát.)

Bảng biến thể từ "practise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: practise
Phiên âm: /ˈpræktɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thực hành, luyện tập Ngữ cảnh: Làm việc hoặc luyện tập để nâng cao kỹ năng She practises yoga every morning.
Cô ấy luyện tập yoga mỗi sáng.
2 Từ: practiser
Phiên âm: /ˈpræktɪsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người luyện tập Ngữ cảnh: Người thực hành hoặc học hỏi một kỹ năng He is a practiser of martial arts.
Anh ấy là người luyện tập võ thuật.
3 Từ: practising
Phiên âm: /ˈpræktɪsɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang luyện tập Ngữ cảnh: Quá trình thực hành trong thời gian hiện tại She is practising her speech for the event.
Cô ấy đang luyện tập bài phát biểu cho sự kiện.

Từ đồng nghĩa "practise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "practise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You need to practise every day.

Bạn cần luyện tập mỗi ngày.

Lưu sổ câu

2

She diligently practised her violin every day.

Cô ấy siêng năng luyện tập vĩ cầm mỗi ngày.

Lưu sổ câu

3

He usually wants to practise his English on me.

Anh ấy thường muốn luyện tập tiếng Anh của mình cho tôi.

Lưu sổ câu

4

She practised as a barrister for many years.

Cô ấy hành nghề luật sư trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

5

She practised law for more than a decade.

Cô ấy hành nghề luật hơn một thập kỷ.

Lưu sổ câu

6

to practise self-restraint/safe sex

thực hành tự kiềm chế / tình dục an toàn

Lưu sổ câu

7

Do you still practise your religion?

Bạn vẫn thực hành tôn giáo của bạn?

Lưu sổ câu

8

These methods are still practised today.

Những phương pháp này vẫn còn được thực hành cho đến ngày nay.

Lưu sổ câu

9

This model of education is widely practised.

Mô hình giáo dục này được thực hành rộng rãi.

Lưu sổ câu

10

whaling as currently practised

săn bắt cá voi hiện đang được thực hiện

Lưu sổ câu

11

Polygamy is legal, but it is very rarely practised.

Chế độ đa thê là hợp pháp, nhưng nó rất hiếm khi được thực hành.

Lưu sổ câu

12

Christians were allowed to practise their faith unmolested by the authorities.

Cơ đốc nhân được phép thực hành đức tin của họ mà không bị nhà cầm quyền cản trở.

Lưu sổ câu

13

People found guilty of practising black magic were hanged.

Những người bị kết tội thực hành ma thuật đen bị treo cổ.

Lưu sổ câu