Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

powder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ powder trong tiếng Anh

powder /ˈpaʊdə/
- (n) : bột, bụi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

powder: Bột

Powder là dạng bột mịn của một chất, thường được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc công nghiệp.

  • She added a spoonful of powder to the soup. (Cô ấy thêm một muỗng bột vào súp.)
  • They use powder to make the cakes rise. (Họ sử dụng bột để làm bánh nở.)
  • The baby powder helped soothe the baby's skin. (Bột phấn giúp làm dịu làn da của em bé.)

Bảng biến thể từ "powder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: powder
Phiên âm: /ˈpaʊdər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bột Ngữ cảnh: Dạng chất rắn mịn, dạng bột He sprinkled powder on the table.
Anh ấy rắc bột lên bàn.
2 Từ: powder
Phiên âm: /ˈpaʊdər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Rắc bột, phủ bột Ngữ cảnh: Thực hiện hành động phủ lên một lớp bột She powdered her face with makeup.
Cô ấy phủ phấn lên mặt.
3 Từ: powdered
Phiên âm: /ˈpaʊdərd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được nghiền thành bột Ngữ cảnh: Chất đã được nghiền thành dạng bột The powdered sugar is used for baking.
Đường bột được dùng để làm bánh.
4 Từ: powdery
Phiên âm: /ˈpaʊdəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giống bột Ngữ cảnh: Mô tả vật có kết cấu giống bột The road was covered in a powdery substance.
Con đường bị phủ một lớp chất giống bột.

Từ đồng nghĩa "powder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "powder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

milk/chilli/cocoa powder

sữa / ớt / bột ca cao

Lưu sổ câu

2

lumps of chalk crushed to a fine white powder

những cục phấn được nghiền thành bột trắng mịn

Lưu sổ câu

3

The snow was like powder.

Tuyết giống như bột.

Lưu sổ câu

4

a wide range of cleaning fluids and powders

nhiều loại chất lỏng và bột làm sạch

Lưu sổ câu

5

The mustard is sold in powder form.

Mù tạt được bán ở dạng bột.

Lưu sổ câu

6

powder skiing (= on fine dry snow)

trượt tuyết bằng bột (= trên tuyết khô mịn)

Lưu sổ câu

7

I only use lipstick and a little powder.

Tôi chỉ dùng son môi và một chút phấn phủ.

Lưu sổ câu

8

She quickly dabbed some powder on her cheeks.

Cô ấy nhanh chóng chấm một ít phấn lên má.

Lưu sổ câu

9

Before the photo dries, the image is dusted with a special powder.

Trước khi ảnh khô, ảnh được phủ một lớp bột đặc biệt.

Lưu sổ câu

10

The seeds are ground into a fine powder before use.

Hạt được nghiền thành bột mịn trước khi sử dụng.

Lưu sổ câu