| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
belly
|
Phiên âm: /ˈbeli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bụng | Ngữ cảnh: Dùng trong nói chuyện hằng ngày, chỉ phần giữa cơ thể |
He rubbed his belly after eating too much. |
Anh ấy xoa bụng sau khi ăn quá nhiều. |
| 2 |
Từ:
bellies
|
Phiên âm: /ˈbeliz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những cái bụng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều người/vật |
The puppies had round little bellies. |
Những chú cún có cái bụng tròn nhỏ xinh. |
| 3 |
Từ:
belly
|
Phiên âm: /ˈbeli/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phồng lên; phình ra | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật bị căng phồng |
The sails bellied in the strong wind. |
Cánh buồm phồng lên trong gió mạnh. |
| 4 |
Từ:
bellyful
|
Phiên âm: /ˈbelifʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Một bụng đầy; quá đủ | Ngữ cảnh: Nghĩa gốc: đầy bụng; nghĩa bóng: chịu đủ |
I’ve had a bellyful of excuses. |
Tôi chịu đủ những lời bao biện rồi. |
| 5 |
Từ:
potbelly
|
Phiên âm: /ˈpɒtˌbeli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bụng phệ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người có bụng to |
He developed a potbelly in his forties. |
Anh ấy bị bụng phệ khi ngoài 40. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||