potato: Khoai tây
Potato là một loại củ ăn được, thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như chiên, nướng, hoặc hầm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
potato
|
Phiên âm: /pəˈteɪtoʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khoai tây | Ngữ cảnh: Cây và củ ăn được phổ biến |
He ate mashed potatoes for dinner. |
Anh ấy ăn khoai tây nghiền cho bữa tối. |
| 2 |
Từ:
potato chips
|
Phiên âm: /pəˈteɪtoʊ ʧɪps/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Khoai tây chiên giòn | Ngữ cảnh: Miếng khoai tây mỏng chiên giòn |
She ate a bag of potato chips. |
Cô ấy ăn một túi khoai tây chiên giòn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Will you peel the potatoes for me? Bạn sẽ gọt khoai tây cho tôi chứ? |
Bạn sẽ gọt khoai tây cho tôi chứ? | Lưu sổ câu |
| 2 |
baked/roast/fried potatoes khoai tây nướng / nướng / chiên |
khoai tây nướng / nướng / chiên | Lưu sổ câu |
| 3 |
potato salad salad khoai tây |
salad khoai tây | Lưu sổ câu |
| 4 |
leek and potato soup súp tỏi tây và khoai tây |
súp tỏi tây và khoai tây | Lưu sổ câu |
| 5 |
a plate of fried potato skins một đĩa khoai tây chiên |
một đĩa khoai tây chiên | Lưu sổ câu |
| 6 |
baked potatoes with sour cream and chives khoai tây nướng với kem chua và lá hẹ |
khoai tây nướng với kem chua và lá hẹ | Lưu sổ câu |
| 7 |
potatoes baked in their jackets khoai tây nướng trong áo khoác |
khoai tây nướng trong áo khoác | Lưu sổ câu |