Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

potato là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ potato trong tiếng Anh

potato /pəˈteɪtəʊ/
- (n) : khoai tây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

potato: Khoai tây

Potato là một loại củ ăn được, thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như chiên, nướng, hoặc hầm.

  • She mashed the potatoes for dinner. (Cô ấy nghiền khoai tây để ăn tối.)
  • They planted potatoes in the garden last month. (Họ đã trồng khoai tây trong vườn vào tháng trước.)
  • Potatoes are a versatile ingredient in many dishes. (Khoai tây là một nguyên liệu đa năng trong nhiều món ăn.)

Bảng biến thể từ "potato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: potato
Phiên âm: /pəˈteɪtoʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khoai tây Ngữ cảnh: Cây và củ ăn được phổ biến He ate mashed potatoes for dinner.
Anh ấy ăn khoai tây nghiền cho bữa tối.
2 Từ: potato chips
Phiên âm: /pəˈteɪtoʊ ʧɪps/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Khoai tây chiên giòn Ngữ cảnh: Miếng khoai tây mỏng chiên giòn She ate a bag of potato chips.
Cô ấy ăn một túi khoai tây chiên giòn.

Từ đồng nghĩa "potato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "potato"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Will you peel the potatoes for me?

Bạn sẽ gọt khoai tây cho tôi chứ?

Lưu sổ câu

2

baked/roast/fried potatoes

khoai tây nướng / nướng / chiên

Lưu sổ câu

3

potato salad

salad khoai tây

Lưu sổ câu

4

leek and potato soup

súp tỏi tây và khoai tây

Lưu sổ câu

5

a plate of fried potato skins

một đĩa khoai tây chiên

Lưu sổ câu

6

baked potatoes with sour cream and chives

khoai tây nướng với kem chua và lá hẹ

Lưu sổ câu

7

potatoes baked in their jackets

khoai tây nướng trong áo khoác

Lưu sổ câu