Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

postpone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ postpone trong tiếng Anh

postpone /pəʊsˈpəʊn/
- adjective : hoãn lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

postpone: Hoãn lại

Postpone là động từ chỉ việc dời thời gian sự kiện sang muộn hơn.

  • The meeting was postponed until next week. (Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau.)
  • We had to postpone the trip because of the weather. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì thời tiết.)
  • They postponed the concert due to illness. (Họ hoãn buổi hòa nhạc vì bệnh.)

Bảng biến thể từ "postpone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "postpone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "postpone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!