Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

positive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ positive trong tiếng Anh

positive /ˈpɒzətɪv/
- (adj) : xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

positive: Tích cực, lạc quan

Positive mô tả một điều gì đó có ảnh hưởng tốt, hoặc một thái độ lạc quan, vui vẻ.

  • She has a positive attitude toward challenges. (Cô ấy có thái độ tích cực đối với thử thách.)
  • He gave a positive response to the proposal. (Anh ấy đưa ra phản hồi tích cực về đề xuất.)
  • It’s important to stay positive during difficult times. (Điều quan trọng là duy trì tinh thần lạc quan trong những thời gian khó khăn.)

Bảng biến thể từ "positive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: positive
Phiên âm: /ˈpɒzɪtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lạc quan, tích cực Ngữ cảnh: Thể hiện thái độ hoặc nhận thức tốt She has a positive attitude towards life.
Cô ấy có thái độ tích cực đối với cuộc sống.
2 Từ: positivity
Phiên âm: /ˌpɒzɪˈtɪvɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tích cực Ngữ cảnh: Tính chất của sự lạc quan hoặc suy nghĩ tích cực His positivity is contagious.
Sự tích cực của anh ấy là nguồn cảm hứng.
3 Từ: positively
Phiên âm: /ˈpɒzɪtɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tích cực Ngữ cảnh: Thực hiện hành động hoặc suy nghĩ theo cách lạc quan He responded positively to the proposal.
Anh ấy phản hồi một cách tích cực với đề xuất.
4 Từ: positiveness
Phiên âm: /ˈpɒzɪtɪvnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tích cực Ngữ cảnh: Tính chất của việc lạc quan, tốt đẹp The positiveness of the community is inspiring.
Sự tích cực của cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ.

Từ đồng nghĩa "positive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "positive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The tests have so far yielded positive results.

Các thử nghiệm cho đến nay đã mang lại kết quả khả quan.

Lưu sổ câu

2

The contributions have a positive impact on the lives of hundreds of children.

Những đóng góp có tác động tích cực đến cuộc sống của hàng trăm trẻ em.

Lưu sổ câu

3

Overseas investment has had a positive effect on exports.

Đầu tư ra nước ngoài đã có tác động tích cực đến xuất khẩu.

Lưu sổ câu

4

His family have been a very positive influence on him.

Gia đình có ảnh hưởng rất tích cực đến ông.

Lưu sổ câu

5

The only positive outcome of that day was that our country came together.

Kết quả tích cực duy nhất của ngày đó là đất nước chúng ta xích lại gần nhau.

Lưu sổ câu

6

to make a positive contribution to a discussion

đóng góp tích cực cho cuộc thảo luận

Lưu sổ câu

7

It's always nice to get positive feedback.

Thật tuyệt khi nhận được phản hồi tích cực.

Lưu sổ câu

8

We've had a very positive response to the idea.

Chúng tôi đã có phản hồi rất tích cực về ý tưởng này.

Lưu sổ câu

9

The company expects a positive reaction to these new products.

Công ty mong đợi một phản ứng tích cực đối với những sản phẩm mới này.

Lưu sổ câu

10

There were some overwhelmingly positive reviews.

Có một số đánh giá tích cực áp đảo.

Lưu sổ câu

11

I should probably say something positive.

Tôi có lẽ nên nói điều gì đó tích cực.

Lưu sổ câu

12

We must take positive steps to deal with the problem.

Chúng ta phải thực hiện các bước tích cực để giải quyết vấn đề.

Lưu sổ câu

13

In the last few years, positive changes have been made.

Trong vài năm gần đây, những thay đổi tích cực đã được thực hiện.

Lưu sổ câu

14

It will require positive action by all in the industry.

Nó sẽ đòi hỏi hành động tích cực của tất cả những người trong ngành.

Lưu sổ câu

15

a positive attitude/outlook

một thái độ / triển vọng tích cực

Lưu sổ câu

16

the power of positive thinking

sức mạnh của suy nghĩ tích cực

Lưu sổ câu

17

She tried to be more positive about her new job.

Cô ấy cố gắng trở nên tích cực hơn về công việc mới của mình.

Lưu sổ câu

18

On the positive side, profits have increased.

Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng lên.

Lưu sổ câu

19

The report ended on a positive note.

Báo cáo kết thúc với một ghi nhận tích cực.

Lưu sổ câu

20

There were times when it was difficult to remain positive.

Có những thời điểm thật khó để duy trì sự tích cực.

Lưu sổ câu

21

Analysts remain positive on the outlook for the shares over the long term.

Các nhà phân tích vẫn lạc quan về triển vọng của cổ phiếu trong dài hạn.

Lưu sổ câu

22

Another positive sign is that many companies have recently raised their dividend payouts.

Một dấu hiệu tích cực khác là nhiều công ty gần đây đã tăng chi trả cổ tức.

Lưu sổ câu

23

The goal was to create a positive image of older workers.

Mục tiêu là tạo ra một hình ảnh tích cực về những người lao động lớn tuổi.

Lưu sổ câu

24

a positive pregnancy test

thử thai dương tính

Lưu sổ câu

25

The athlete tested positive for steroids.

Vận động viên thử nghiệm dương tính với steroid.

Lưu sổ câu

26

If your test results are positive, it means that blood was detected.

Nếu kết quả xét nghiệm của bạn dương tính, điều đó có nghĩa là máu đã được phát hiện.

Lưu sổ câu

27

to be HIV positive

dương tính với HIV

Lưu sổ câu

28

The test proved positive.

Thử nghiệm cho thấy dương tính.

Lưu sổ câu

29

I can't be positive about what time it happened.

Tôi không thể khẳng định về thời gian nó đã xảy ra.

Lưu sổ câu

30

She was positive that he had been there.

Cô ấy khẳng định rằng anh ấy đã từng ở đó.

Lưu sổ câu

31

I'm absolutely positive it was him.

Tôi hoàn toàn khẳng định đó là anh ấy.

Lưu sổ câu

32

The results show a positive correlation between exercise and self-esteem.

Kết quả cho thấy mối tương quan tích cực giữa tập thể dục và lòng tự trọng.

Lưu sổ câu

33

We have no positive evidence that she was involved.

Chúng tôi không có bằng chứng xác thực rằng cô ấy có liên quan.

Lưu sổ câu

34

This is proof positive that he stole the money.

Đây là bằng chứng xác thực rằng anh ta đã lấy trộm tiền.

Lưu sổ câu

35

He has a positive genius for upsetting people.

Anh ấy có một thiên tài tích cực trong việc làm buồn lòng mọi người.

Lưu sổ câu

36

It was a positive miracle that we survived.

Đó là một phép lạ tích cực khi chúng tôi sống sót.

Lưu sổ câu

37

A positive statement has a negative question tag.

Một câu khẳng định có thẻ câu hỏi phủ định.

Lưu sổ câu

38

a positive charge

một điện tích dương

Lưu sổ câu

39

the positive terminal of a battery

cực dương của pin

Lưu sổ câu

40

Most of his remarks were positive, but there were a few criticisms.

Hầu hết các nhận xét của ông là tích cực, nhưng cũng có một số chỉ trích.

Lưu sổ câu

41

The feedback from the public was very positive.

Phản hồi từ công chúng rất tích cực.

Lưu sổ câu

42

He sounded very positive about his chances.

Anh ấy có vẻ rất lạc quan về cơ hội của mình.

Lưu sổ câu

43

He took a highly positive view of the matter.

Anh ấy có quan điểm rất tích cực về vấn đề này.

Lưu sổ câu

44

She was positive that he’d been there.

Cô ấy khẳng định rằng anh ấy đã ở đó.

Lưu sổ câu

45

It's always nice to get positive feedback.

Thật tuyệt khi nhận được phản hồi tích cực.

Lưu sổ câu

46

We've had a very positive response to the idea.

Chúng tôi đã có phản hồi rất tích cực về ý tưởng này.

Lưu sổ câu

47

I can't be positive about what time it happened.

Tôi không thể khẳng định về thời gian nó đã xảy ra.

Lưu sổ câu

48

I'm absolutely positive it was him.

Tôi hoàn toàn khẳng định đó là anh ấy.

Lưu sổ câu