Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pop là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pop trong tiếng Anh

pop /pɒp/
- (n) (v) : tiếng bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pop: Nổ, nổ tung, nhạc pop

Pop có thể là âm thanh phát ra khi một vật thể bị nổ hoặc vỡ, hoặc một thể loại nhạc phổ biến.

  • She heard a pop as the balloon burst. (Cô ấy nghe thấy một tiếng nổ khi quả bóng bay vỡ.)
  • He loves listening to pop music in his free time. (Anh ấy thích nghe nhạc pop trong thời gian rảnh.)
  • The bottle made a loud pop when opened. (Chiếc chai phát ra một tiếng nổ lớn khi mở ra.)

Bảng biến thể từ "pop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pop
Phiên âm: /pɒp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nổ (pháo, bong bóng); nhảy lên Ngữ cảnh: Tạo ra âm thanh "bùm" khi nổ hoặc bật lên The balloon popped when I touched it.
Chùm bóng bay nổ khi tôi chạm vào.
2 Từ: pop
Phiên âm: /pɒp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhạc pop Ngữ cảnh: Thể loại nhạc phổ biến, sôi động She loves listening to pop music.
Cô ấy thích nghe nhạc pop.
3 Từ: popcorn
Phiên âm: /ˈpɒpkɔːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bắp rang bơ Ngữ cảnh: Ngô đã được nổ và phủ bơ We bought popcorn at the cinema.
Chúng tôi mua bắp rang bơ ở rạp chiếu phim.
4 Từ: popping
Phiên âm: /ˈpɒpɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Đang nổ Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái tạo ra tiếng nổ The popcorn was popping in the microwave.
Bắp rang bơ đang nổ trong lò vi sóng.

Từ đồng nghĩa "pop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

rock, pop and soul

rock, pop và soul

Lưu sổ câu

2

The album covers a range of genres—from mainstream pop to jazz.

Album bao gồm nhiều thể loại — từ pop chính thống đến jazz.

Lưu sổ câu

3

The cork came out of the bottle with a loud pop.

Nút chai bật ra khỏi chai với một tiếng nổ lớn.

Lưu sổ câu

4

Football managers are always taking a pop at referees.

Các nhà quản lý bóng đá luôn coi thường các trọng tài.

Lưu sổ câu

5

We can charge $50 a pop.

Chúng tôi có thể tính phí $ 50 một lần bật.

Lưu sổ câu

6

Hi, Pop!

Xin chào, bố!

Lưu sổ câu