pond: Ao
Pond là danh từ chỉ vùng nước nhỏ, thường do con người tạo ra hoặc tự nhiên hình thành.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a fish pond một ao cá |
một ao cá | Lưu sổ câu |
| 2 |
He's relatively unknown on this side of the pond. Ông ấy tương đối không được biết đến ở phía bên này của ao. |
Ông ấy tương đối không được biết đến ở phía bên này của ao. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Critics across the pond have been queuing up to heap praise on the movie. Các nhà phê bình trên khắp ao ước đã xếp hàng dài để khen ngợi bộ phim. |
Các nhà phê bình trên khắp ao ước đã xếp hàng dài để khen ngợi bộ phim. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She swam across the pond. Cô ấy bơi qua ao. |
Cô ấy bơi qua ao. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The Carters had a pond in their back yard. The Carters có một cái ao ở sân sau của họ. |
The Carters có một cái ao ở sân sau của họ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The pond is drained every year. Ao được tháo nước hàng năm. |
Ao được tháo nước hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The ponds are fully stocked with rainbow trout. Các ao được thả đầy đủ cá hồi vân. |
Các ao được thả đầy đủ cá hồi vân. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There are goldfish in the pond. Có cá vàng trong ao. |
Có cá vàng trong ao. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There were some ducks swimming on the pond. Có một số vịt bơi trên ao. |
Có một số vịt bơi trên ao. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She swam across the pond. Cô ấy bơi qua ao. |
Cô ấy bơi qua ao. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The Carters had a pond in their back yard. The Carters có một cái ao ở sân sau của họ. |
The Carters có một cái ao ở sân sau của họ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The pond is drained every year. Ao được tháo nước hàng năm. |
Ao được tháo nước hàng năm. | Lưu sổ câu |