Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pollute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pollute trong tiếng Anh

pollute /pəˈluːt/
- adjective : gây ô nhiễm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pollute: Gây ô nhiễm

Pollute là động từ chỉ việc làm bẩn hoặc gây hại cho môi trường.

  • Factories pollute the air and water. (Các nhà máy gây ô nhiễm không khí và nước.)
  • Do not pollute the river with trash. (Đừng xả rác làm ô nhiễm sông.)
  • Noise can also pollute the environment. (Tiếng ồn cũng có thể gây ô nhiễm môi trường.)

Bảng biến thể từ "pollute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pollute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pollute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!