Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

politely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ politely trong tiếng Anh

politely /pəˈlaɪtli/
- (adv) : lễ phép, lịch sự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

politely: Lịch sự, nhã nhặn

Politely là trạng từ chỉ cách thức thực hiện hành động một cách tôn trọng, nhã nhặn.

  • He politely asked if he could borrow her pen. (Anh ấy lịch sự hỏi liệu anh ấy có thể mượn cây bút của cô ấy không.)
  • She smiled politely and offered her assistance. (Cô ấy mỉm cười lịch sự và đề nghị giúp đỡ.)
  • He politely declined the invitation to the party. (Anh ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc một cách lịch sự.)

Bảng biến thể từ "politely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: politely
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lịch sự Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách tôn trọng và nhã nhặn He politely refused the invitation.
Anh ấy từ chối lời mời một cách lịch sự.
2 Từ: polite
Phiên âm: /pəˈlaɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn Ngữ cảnh: Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác She was polite to the guests.
Cô ấy rất lịch sự với các vị khách.

Từ đồng nghĩa "politely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "politely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The receptionist smiled politely.

Nhân viên lễ tân mỉm cười lịch sự.

Lưu sổ câu

2

The boring speech finished and everyone clapped politely.

Bài phát biểu nhàm chán kết thúc và mọi người vỗ tay lịch sự.

Lưu sổ câu