politely: Lịch sự, nhã nhặn
Politely là trạng từ chỉ cách thức thực hiện hành động một cách tôn trọng, nhã nhặn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
politely
|
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách lịch sự | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách tôn trọng và nhã nhặn |
He politely refused the invitation. |
Anh ấy từ chối lời mời một cách lịch sự. |
| 2 |
Từ:
polite
|
Phiên âm: /pəˈlaɪt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn | Ngữ cảnh: Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác |
She was polite to the guests. |
Cô ấy rất lịch sự với các vị khách. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The receptionist smiled politely. Nhân viên lễ tân mỉm cười lịch sự. |
Nhân viên lễ tân mỉm cười lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The boring speech finished and everyone clapped politely. Bài phát biểu nhàm chán kết thúc và mọi người vỗ tay lịch sự. |
Bài phát biểu nhàm chán kết thúc và mọi người vỗ tay lịch sự. | Lưu sổ câu |