Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

polite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ polite trong tiếng Anh

polite /pəˈlaɪt/
- (adj) : lễ phép, lịch sự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

polite: Lịch sự

Polite mô tả hành vi hoặc cách cư xử thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp đối với người khác.

  • She was polite and always said "please" and "thank you." (Cô ấy rất lịch sự và luôn nói "làm ơn" và "cảm ơn.")
  • It's polite to greet your neighbors when you see them. (Lịch sự khi chào hỏi hàng xóm khi bạn gặp họ.)
  • He was polite to everyone, regardless of their status. (Anh ấy lịch sự với mọi người, bất kể địa vị của họ.)

Bảng biến thể từ "polite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: polite
Phiên âm: /pəˈlaɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn Ngữ cảnh: Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác She was very polite during the meeting.
Cô ấy rất lịch sự trong cuộc họp.
2 Từ: politely
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lịch sự Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách tôn trọng và nhã nhặn He politely refused the offer.
Anh ấy từ chối một cách lịch sự.
3 Từ: politeness
Phiên âm: /pəˈlaɪtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lịch sự Ngữ cảnh: Tính chất của việc tỏ ra tôn trọng và nhã nhặn Her politeness was appreciated by everyone.
Sự lịch sự của cô ấy được mọi người đánh giá cao.

Từ đồng nghĩa "polite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "polite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please be polite to our guests.

Hãy lịch sự với khách của chúng tôi.

Lưu sổ câu

2

Our waiter was very polite and helpful.

Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích.

Lưu sổ câu

3

We were all too polite to object.

Tất cả chúng ta đều quá lịch sự để phản đối.

Lưu sổ câu

4

I don't know how to make polite conversation.

Tôi không biết cách nói chuyện lịch sự.

Lưu sổ câu

5

The performance was greeted with polite applause.

Buổi biểu diễn được chào đón bằng những tràng pháo tay lịch sự.

Lưu sổ câu

6

She greeted me with a quick hello and a polite smile.

Cô ấy chào tôi bằng một câu chào nhanh và một nụ cười lịch sự.

Lưu sổ câu

7

‘Bum’ is not a word we use in polite company.

‘Bum’ không phải là từ chúng ta sử dụng trong các công ty lịch sự.

Lưu sổ câu

8

The scandal outraged polite society.

Vụ bê bối đã gây phẫn nộ cho xã hội lịch sự.

Lưu sổ câu

9

She was scrupulously polite to him.

Cô ấy rất lịch sự với anh ta.

Lưu sổ câu

10

In Western culture, it is polite to maintain eye contact during conversation.

Trong văn hóa phương Tây, việc duy trì giao tiếp bằng mắt trong khi trò chuyện là lịch sự.

Lưu sổ câu