polite: Lịch sự
Polite mô tả hành vi hoặc cách cư xử thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp đối với người khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
polite
|
Phiên âm: /pəˈlaɪt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lịch sự, nhã nhặn | Ngữ cảnh: Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác |
She was very polite during the meeting. |
Cô ấy rất lịch sự trong cuộc họp. |
| 2 |
Từ:
politely
|
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách lịch sự | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách tôn trọng và nhã nhặn |
He politely refused the offer. |
Anh ấy từ chối một cách lịch sự. |
| 3 |
Từ:
politeness
|
Phiên âm: /pəˈlaɪtnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lịch sự | Ngữ cảnh: Tính chất của việc tỏ ra tôn trọng và nhã nhặn |
Her politeness was appreciated by everyone. |
Sự lịch sự của cô ấy được mọi người đánh giá cao. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Please be polite to our guests. Hãy lịch sự với khách của chúng tôi. |
Hãy lịch sự với khách của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Our waiter was very polite and helpful. Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích. |
Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We were all too polite to object. Tất cả chúng ta đều quá lịch sự để phản đối. |
Tất cả chúng ta đều quá lịch sự để phản đối. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I don't know how to make polite conversation. Tôi không biết cách nói chuyện lịch sự. |
Tôi không biết cách nói chuyện lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The performance was greeted with polite applause. Buổi biểu diễn được chào đón bằng những tràng pháo tay lịch sự. |
Buổi biểu diễn được chào đón bằng những tràng pháo tay lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She greeted me with a quick hello and a polite smile. Cô ấy chào tôi bằng một câu chào nhanh và một nụ cười lịch sự. |
Cô ấy chào tôi bằng một câu chào nhanh và một nụ cười lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 7 |
‘Bum’ is not a word we use in polite company. ‘Bum’ không phải là từ chúng ta sử dụng trong các công ty lịch sự. |
‘Bum’ không phải là từ chúng ta sử dụng trong các công ty lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The scandal outraged polite society. Vụ bê bối đã gây phẫn nộ cho xã hội lịch sự. |
Vụ bê bối đã gây phẫn nộ cho xã hội lịch sự. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She was scrupulously polite to him. Cô ấy rất lịch sự với anh ta. |
Cô ấy rất lịch sự với anh ta. | Lưu sổ câu |
| 10 |
In Western culture, it is polite to maintain eye contact during conversation. Trong văn hóa phương Tây, việc duy trì giao tiếp bằng mắt trong khi trò chuyện là lịch sự. |
Trong văn hóa phương Tây, việc duy trì giao tiếp bằng mắt trong khi trò chuyện là lịch sự. | Lưu sổ câu |