Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

policyholder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ policyholder trong tiếng Anh

policyholder /ˈpɒlɪsiˌhəʊldə/
- (n) : người có hợp đồng bảo hiểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

policyholder: Người mua bảo hiểm, người sở hữu hợp đồng (n)

Policyholder là người đứng tên trong hợp đồng bảo hiểm.

  • The policyholder is entitled to compensation. (Người mua bảo hiểm được hưởng bồi thường.)
  • Each policyholder must renew annually. (Mỗi người sở hữu hợp đồng phải gia hạn hàng năm.)
  • The insurance company sent notices to all policyholders. (Công ty bảo hiểm gửi thông báo cho tất cả khách hàng.)

Bảng biến thể từ "policyholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "policyholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "policyholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!