Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

policy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ policy trong tiếng Anh

policy /ˈpɒləsi/
- (n) : chính sách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

policy: Chính sách

Policy là một bộ quy định hoặc kế hoạch được thiết lập để hướng dẫn hành động hoặc quyết định trong một tổ chức hoặc chính phủ.

  • The company has a strict no-smoking policy in the workplace. (Công ty có chính sách cấm hút thuốc nghiêm ngặt tại nơi làm việc.)
  • The government is introducing a new health policy to reduce costs. (Chính phủ đang giới thiệu một chính sách y tế mới để giảm chi phí.)
  • The school’s policy requires students to wear uniforms. (Chính sách của trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.)

Bảng biến thể từ "policy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: policy
Phiên âm: /ˈpɒlɪsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chính sách Ngữ cảnh: Quy định hoặc hướng dẫn cho hành động The company has a strict return policy.
Công ty có chính sách trả hàng nghiêm ngặt.
2 Từ: policies
Phiên âm: /ˈpɒlɪsiːz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các chính sách Ngữ cảnh: Nhiều quy định/chính sách The government has introduced new policies.
Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới.
3 Từ: policyholder
Phiên âm: /ˈpɒlɪsi hoʊldər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm Ngữ cảnh: Người có hợp đồng bảo hiểm The policyholder can claim insurance.
Người sở hữu hợp đồng có thể yêu cầu bảo hiểm.
4 Từ: policymaker
Phiên âm: /ˈpɒlɪsiˌmeɪkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người làm chính sách Ngữ cảnh: Người có thẩm quyền tạo ra chính sách Policymakers are debating the new law.
Các nhà làm chính sách đang tranh luận về luật mới.

Từ đồng nghĩa "policy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "policy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the present government’s policy on education

chính sách của chính phủ hiện tại về giáo dục

Lưu sổ câu

2

The company has adopted a firm policy on shoplifting.

Công ty đã áp dụng một chính sách vững chắc về việc trộm cắp hàng hóa.

Lưu sổ câu

3

We have tried to pursue a policy of neutrality.

Chúng tôi đã cố gắng theo đuổi chính sách trung lập.

Lưu sổ câu

4

We have a policy of refusing to comment on such matters.

Chúng tôi có chính sách từ chối bình luận về những vấn đề như vậy.

Lưu sổ câu

5

This marked the beginning of a more open policy towards the rest of the world.

Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một chính sách cởi mở hơn đối với phần còn lại của thế giới.

Lưu sổ câu

6

US foreign/economic policy

Chính sách kinh tế / đối ngoại của Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

7

The document does not represent government policy.

Tài liệu không đại diện cho chính sách của chính phủ.

Lưu sổ câu

8

He implemented an aggressive monetary policy to stimulate the economy.

Ông thực hiện chính sách tiền tệ tích cực nhằm kích thích nền kinh tế.

Lưu sổ câu

9

They have had a significant change in policy on paternity leave.

Họ đã có một sự thay đổi đáng kể trong chính sách về chế độ nghỉ thai sản.

Lưu sổ câu

10

This would be a radical shift in policy.

Đây sẽ là một sự thay đổi cơ bản trong chính sách.

Lưu sổ câu

11

a policy adviser/decision

một cố vấn / quyết định chính sách

Lưu sổ câu

12

a policy statement/objective/initiative/document

một tuyên bố chính sách / mục tiêu / sáng kiến ​​/ tài liệu

Lưu sổ câu

13

She is following her usual policy of ignoring all offers of help.

Cô ấy đang tuân theo chính sách thông thường của mình là phớt lờ mọi lời đề nghị giúp đỡ.

Lưu sổ câu

14

Honesty is the best policy.

Trung thực là chính sách tốt nhất.

Lưu sổ câu

15

Check the terms of the policy before you sign.

Kiểm tra các điều khoản của chính sách trước khi bạn ký.

Lưu sổ câu

16

The company operates a strict no-smoking policy.

Công ty thực hiện chính sách cấm hút thuốc nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

17

The company's policy of expansion has created many new jobs.

Chính sách mở rộng của công ty đã tạo ra nhiều việc làm mới.

Lưu sổ câu

18

The government followed a policy of restraint in public spending.

Chính phủ tuân theo chính sách hạn chế chi tiêu công.

Lưu sổ câu

19

The magazine has a misguided editorial policy.

Tạp chí có một chính sách biên tập sai lầm.

Lưu sổ câu

20

We have a zero-tolerance policy for drugs.

Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với ma túy.

Lưu sổ câu

21

a deliberate policy to involve people of all ages in the scheme

một chính sách có chủ ý để thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi trong kế hoạch

Lưu sổ câu

22

a policy adviser who made his name as a health reformer

một cố vấn chính sách, người đã làm nên tên tuổi của mình như một nhà cải cách y tế

Lưu sổ câu

23

a policy aimed at halting economic recession

một chính sách nhằm ngăn chặn suy thoái kinh tế

Lưu sổ câu

24

a policy prohibiting sexual harassment

chính sách cấm quấy rối tình dục

Lưu sổ câu

25

an open-door policy for migrant workers

chính sách mở cửa cho lao động nhập cư

Lưu sổ câu

26

the need to address public policy issues at the national level

nhu cầu giải quyết các vấn đề chính sách công ở cấp quốc gia

Lưu sổ câu

27

the need to reform our flawed agricultural policy

sự cần thiết phải cải cách chính sách nông nghiệp còn thiếu sót của chúng ta

Lưu sổ câu

28

the party's policy on housing

chính sách của đảng về nhà ở

Lưu sổ câu

29

As far as crime goes, they seem to have no coherent policy.

Về tội phạm, chúng dường như không có chính sách nhất quán.

Lưu sổ câu

30

The party is undertaking a wide-ranging policy review.

Đảng đang tiến hành xem xét chính sách trên phạm vi rộng.

Lưu sổ câu

31

The party's new policy on education has yet to be revealed.

Chính sách mới của đảng về giáo dục vẫn chưa được tiết lộ.

Lưu sổ câu

32

Their social policy is good, but will it work in practice?

Chính sách xã hội của họ là tốt, nhưng liệu nó có hiệu quả trong thực tế không?

Lưu sổ câu

33

Silence must be our policy!

Im lặng phải là chính sách của chúng tôi!

Lưu sổ câu

34

It is my policy not to say anything to the press.

Chính sách của tôi là không nói bất cứ điều gì với báo chí.

Lưu sổ câu

35

The policy covers (you for) accidental loss or damage.

Chính sách bảo hiểm cho (bạn vì) mất mát hoặc hư hỏng do ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

36

risks defined in the policy

rủi ro được xác định trong chính sách

Lưu sổ câu

37

the types of claims covered under the policy

các loại khiếu nại được đề cập trong chính sách

Lưu sổ câu

38

Some have criticized universities for their admissions policies.

Một số đã chỉ trích các trường đại học về chính sách tuyển sinh của họ.

Lưu sổ câu

39

The company's policy of expansion has created many new jobs.

Chính sách mở rộng của công ty đã tạo ra nhiều việc làm mới.

Lưu sổ câu

40

affirmative-action policies that aim to help members of historically disadvantaged groups

các chính sách hành động khẳng định nhằm giúp đỡ các thành viên của các nhóm có hoàn cảnh khó khăn trong lịch sử

Lưu sổ câu

41

policies designed to support and encourage marriage

các chính sách được thiết kế để hỗ trợ và khuyến khích hôn nhân

Lưu sổ câu

42

policies governing the management of the environment

các chính sách điều chỉnh việc quản lý môi trường

Lưu sổ câu

43

the party's policy on housing

chính sách của đảng về nhà ở

Lưu sổ câu

44

The party's new policy on education has yet to be revealed.

Chính sách mới của đảng về giáo dục vẫn chưa được tiết lộ.

Lưu sổ câu

45

Your insurance policy states that you must get an official letter from your doctor.

Chính sách bảo hiểm của bạn yêu cầu bạn phải có thư chính thức từ bác sĩ của bạn.

Lưu sổ câu