Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

policeman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ policeman trong tiếng Anh

policeman /pəˈliːsmən/
- adverb : cảnh sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

policeman: Cảnh sát

Policeman là danh từ chỉ một sĩ quan cảnh sát nam.

  • The policeman directed traffic. (Viên cảnh sát điều khiển giao thông.)
  • A policeman helped the lost child. (Một cảnh sát đã giúp đứa trẻ bị lạc.)
  • The policeman arrested the thief. (Viên cảnh sát bắt giữ tên trộm.)

Bảng biến thể từ "policeman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "policeman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "policeman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a plain-clothes/uniformed policeman

một cảnh sát mặc thường phục / mặc quân phục

Lưu sổ câu

2

A policeman arrested the suspect at the scene of the crime.

Một cảnh sát bắt giữ nghi phạm tại hiện trường gây án.

Lưu sổ câu

3

An off-duty policeman chased after the man.

Một cảnh sát làm nhiệm vụ đuổi theo người đàn ông.

Lưu sổ câu

4

A policeman was called to the house just after midnight.

Một cảnh sát được gọi đến nhà chỉ sau nửa đêm.

Lưu sổ câu

5

She went off to fetch a policeman.

Cô ấy đi tìm một cảnh sát.

Lưu sổ câu

6

The robbery may have been carried out with the help of a bent policeman.

Vụ cướp có thể được thực hiện với sự giúp đỡ của một cảnh sát viên.

Lưu sổ câu

7

the duties of the ordinary policeman

nhiệm vụ của cảnh sát bình thường

Lưu sổ câu

8

She went off to fetch a policeman.

Cô ấy đi tìm một cảnh sát.

Lưu sổ câu

9

the duties of the ordinary policeman

nhiệm vụ của cảnh sát bình thường

Lưu sổ câu

10

A heavy police presence, including mounted policemen , were on hand to control protesters.

Sự hiện diện của cảnh sát dày đặc, bao gồm cả những cảnh sát được trang bị, đã có mặt để kiểm soát những người biểu tình.

Lưu sổ câu

11

Is this really an important issue to ordinary policemen and women?

Đây có thực sự là một vấn đề quan trọng đối với cảnh sát bình thường và phụ nữ?

Lưu sổ câu