| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
commissioner
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ủy viên; người đứng đầu cơ quan | Ngữ cảnh: Dùng trong chính phủ, cảnh sát, thể thao |
The commissioner approved the new rules. |
Ủy viên phê duyệt các quy định mới. |
| 2 |
Từ:
police commissioner
|
Phiên âm: /pəˈliːs kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cảnh sát trưởng | Ngữ cảnh: Cấp cao lực lượng cảnh sát |
The police commissioner held a briefing. |
Cảnh sát trưởng tổ chức họp báo. |
| 3 |
Từ:
high commissioner
|
Phiên âm: /haɪ kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cao ủy (ngoại giao) | Ngữ cảnh: Dùng trong khối Commonwealth |
The high commissioner met with officials. |
Cao ủy gặp gỡ quan chức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||