commissioner: Ủy viên; người đứng đầu cơ quan
Commissioner là danh từ chỉ người lãnh đạo hoặc quản lý một cơ quan chính quyền hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
commissioner
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ủy viên; người đứng đầu cơ quan | Ngữ cảnh: Dùng trong chính phủ, cảnh sát, thể thao |
The commissioner approved the new rules. |
Ủy viên phê duyệt các quy định mới. |
| 2 |
Từ:
police commissioner
|
Phiên âm: /pəˈliːs kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cảnh sát trưởng | Ngữ cảnh: Cấp cao lực lượng cảnh sát |
The police commissioner held a briefing. |
Cảnh sát trưởng tổ chức họp báo. |
| 3 |
Từ:
high commissioner
|
Phiên âm: /haɪ kəˈmɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cao ủy (ngoại giao) | Ngữ cảnh: Dùng trong khối Commonwealth |
The high commissioner met with officials. |
Cao ủy gặp gỡ quan chức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the agriculture/health, etc. commissioner ủy viên nông nghiệp / y tế, v.v. |
ủy viên nông nghiệp / y tế, v.v. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the baseball commissioner ủy viên bóng chày |
ủy viên bóng chày | Lưu sổ câu |
| 3 |
a commissioner for the Central Collegiate Hockey Association ủy viên của Hiệp hội Khúc côn cầu Đại học Trung ương |
ủy viên của Hiệp hội Khúc côn cầu Đại học Trung ương | Lưu sổ câu |
| 4 |
European Commissioners Ủy viên châu Âu |
Ủy viên châu Âu | Lưu sổ câu |
| 5 |
Commissioner Rhodes was unavailable for comment. Ủy viên Rhodes không có bình luận. |
Ủy viên Rhodes không có bình luận. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The Economic Affairs Commissioner, Albert Johnson, resigned over the issue. Ủy viên các vấn đề kinh tế, Albert Johnson, từ chức vì vấn đề này. |
Ủy viên các vấn đề kinh tế, Albert Johnson, từ chức vì vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The merger has been referred to the European Competition Commissioner. Việc sáp nhập đã được chuyển cho Ủy viên Cạnh tranh Châu Âu. |
Việc sáp nhập đã được chuyển cho Ủy viên Cạnh tranh Châu Âu. | Lưu sổ câu |