Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commissioner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commissioner trong tiếng Anh

commissioner /kəˈmɪʃənə/
- noun : ủy viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

commissioner: Ủy viên; người đứng đầu cơ quan

Commissioner là danh từ chỉ người lãnh đạo hoặc quản lý một cơ quan chính quyền hoặc tổ chức.

  • The police commissioner held a press conference. (Ủy viên cảnh sát tổ chức họp báo.)
  • The commissioner oversees all sports events in the league. (Ủy viên giám sát tất cả các sự kiện thể thao trong giải.)
  • She was appointed commissioner last year. (Cô ấy được bổ nhiệm làm ủy viên năm ngoái.)

Bảng biến thể từ "commissioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: commissioner
Phiên âm: /kəˈmɪʃənər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ủy viên; người đứng đầu cơ quan Ngữ cảnh: Dùng trong chính phủ, cảnh sát, thể thao The commissioner approved the new rules.
Ủy viên phê duyệt các quy định mới.
2 Từ: police commissioner
Phiên âm: /pəˈliːs kəˈmɪʃənər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cảnh sát trưởng Ngữ cảnh: Cấp cao lực lượng cảnh sát The police commissioner held a briefing.
Cảnh sát trưởng tổ chức họp báo.
3 Từ: high commissioner
Phiên âm: /haɪ kəˈmɪʃənər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cao ủy (ngoại giao) Ngữ cảnh: Dùng trong khối Commonwealth The high commissioner met with officials.
Cao ủy gặp gỡ quan chức.

Từ đồng nghĩa "commissioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commissioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the agriculture/health, etc. commissioner

ủy viên nông nghiệp / y tế, v.v.

Lưu sổ câu

2

the baseball commissioner

ủy viên bóng chày

Lưu sổ câu

3

a commissioner for the Central Collegiate Hockey Association

ủy viên của Hiệp hội Khúc côn cầu Đại học Trung ương

Lưu sổ câu

4

European Commissioners

Ủy viên châu Âu

Lưu sổ câu

5

Commissioner Rhodes was unavailable for comment.

Ủy viên Rhodes không có bình luận.

Lưu sổ câu

6

The Economic Affairs Commissioner, Albert Johnson, resigned over the issue.

Ủy viên các vấn đề kinh tế, Albert Johnson, từ chức vì vấn đề này.

Lưu sổ câu

7

The merger has been referred to the European Competition Commissioner.

Việc sáp nhập đã được chuyển cho Ủy viên Cạnh tranh Châu Âu.

Lưu sổ câu