Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

poetry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ poetry trong tiếng Anh

poetry /ˈpəʊətri/
- (n) : thi ca; chất thơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

poetry: Thơ ca

Poetry là thể loại văn học dùng ngôn từ, nhịp điệu và hình ảnh để biểu đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách sáng tạo.

  • She enjoys reading poetry from different cultures. (Cô ấy thích đọc thơ từ các nền văn hóa khác nhau.)
  • His poetry captures the beauty of the natural world. (Thơ của anh ấy nắm bắt vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.)
  • Poetry often expresses complex emotions and ideas in simple words. (Thơ ca thường biểu đạt những cảm xúc và ý tưởng phức tạp bằng những từ ngữ đơn giản.)

Bảng biến thể từ "poetry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: poetry
Phiên âm: /ˈpoʊɪtri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thơ ca Ngữ cảnh: Bộ môn văn học hoặc tập hợp các bài thơ She enjoys reading poetry.
Cô ấy thích đọc thơ.
2 Từ: poet
Phiên âm: /ˈpoʊɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà thơ Ngữ cảnh: Người sáng tác thơ William Shakespeare was a famous poet.
William Shakespeare là một nhà thơ nổi tiếng.
3 Từ: poetic
Phiên âm: /poʊˈɛtɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về thơ Ngữ cảnh: Liên quan đến thơ, nghệ thuật văn học The poem had a very poetic tone.
Bài thơ có một tông giọng rất thơ mộng.
4 Từ: poeticism
Phiên âm: /poʊˈɛtɪsɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phong cách thơ Ngữ cảnh: Phong cách hoặc kỹ thuật trong sáng tác thơ His use of vivid imagery shows his poeticism.
Việc sử dụng hình ảnh sinh động của anh ấy cho thấy phong cách thơ của anh.
5 Từ: free verse poetry
Phiên âm: /friː vɜːrs ˈpoʊətri/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thơ tự do Ngữ cảnh: Thơ không có vần hoặc nhịp điệu cố định Free verse poetry has no set rhythm.
Thơ tự do không có nhịp điệu cố định.

Từ đồng nghĩa "poetry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "poetry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

lyric/epic poetry

thơ trữ tình / sử thi

Lưu sổ câu

2

to write poetry

làm thơ

Lưu sổ câu

3

a poetry reading

đọc thơ

Lưu sổ câu

4

Maya Angelou’s poetry

Thơ của Maya Angelou

Lưu sổ câu

5

a book/collection/anthology of poetry

một cuốn sách / tuyển tập / tuyển tập thơ

Lưu sổ câu

6

There was poetry in all her gestures.

Có chất thơ trong mọi cử chỉ của cô ấy.

Lưu sổ câu

7

At school we had to learn a lot of poetry by heart.

Ở trường, chúng tôi phải học thuộc lòng rất nhiều thơ.

Lưu sổ câu

8

He began his speech with a few lines of poetry.

Ông bắt đầu bài phát biểu của mình bằng một vài dòng thơ.

Lưu sổ câu

9

an essay on imagery in poetry

một bài luận về hình ảnh trong thơ

Lưu sổ câu

10

the New York poetry scene

khung cảnh thơ ca New York

Lưu sổ câu