Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pleasantly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pleasantly trong tiếng Anh

pleasantly /ˈplezntli/
- (adv) : vui vẻ, dễ thương; thân mật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pleasantly: Một cách dễ chịu

Pleasantly là trạng từ chỉ một hành động được thực hiện theo cách dễ chịu, thoải mái.

  • She was pleasantly surprised by the gift. (Cô ấy rất vui mừng và ngạc nhiên khi nhận được món quà.)
  • He was pleasantly chatting with his friends at the party. (Anh ấy đang trò chuyện vui vẻ với bạn bè tại bữa tiệc.)
  • The weather was pleasantly warm for the time of year. (Thời tiết rất dễ chịu và ấm áp vào thời điểm này trong năm.)

Bảng biến thể từ "pleasantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pleasantly
Phiên âm: /ˈplɛzntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách dễ chịu, vui vẻ Ngữ cảnh: Diễn tả cảm giác hoặc hành động vui vẻ, dễ chịu They were pleasantly surprised by the news.
Họ rất vui mừng khi nghe tin này.
2 Từ: pleasantly warm
Phiên âm: /ˈplɛzntli wɔːrm/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Ấm áp dễ chịu Ngữ cảnh: Diễn tả thời tiết dễ chịu The weather was pleasantly warm.
Thời tiết hôm nay ấm áp dễ chịu.
3 Từ: pleasantly surprised
Phiên âm: /ˈplɛzntli səˈpraɪzd/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Ngạc nhiên một cách dễ chịu Ngữ cảnh: Được ngạc nhiên trong một cảm giác tích cực He was pleasantly surprised by the gift.
Anh ấy ngạc nhiên vui mừng với món quà.

Từ đồng nghĩa "pleasantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pleasantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pleasantly cool room

một căn phòng mát mẻ dễ chịu

Lưu sổ câu

2

I was pleasantly surprised by my exam results.

Tôi rất ngạc nhiên về kết quả kỳ thi của mình.

Lưu sổ câu

3

‘Can I help you?’ he asked pleasantly.

“Tôi có thể giúp gì cho bạn không?” Anh ấy hỏi một cách hài lòng.

Lưu sổ câu