pleasant: Dễ chịu, vui vẻ
Pleasant mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mang lại niềm vui, sự thoải mái hoặc dễ chịu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pleasant
|
Phiên âm: /ˈplɛznt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dễ chịu, vui vẻ | Ngữ cảnh: Tạo cảm giác vui vẻ, thoải mái |
She has a pleasant voice. |
Cô ấy có một giọng nói dễ chịu. |
| 2 |
Từ:
pleasantly
|
Phiên âm: /ˈplɛzntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dễ chịu, vui vẻ | Ngữ cảnh: Diễn tả cảm giác hoặc hành động vui vẻ, dễ chịu |
They were pleasantly surprised by the news. |
Họ rất vui mừng khi nghe tin này. |
| 3 |
Từ:
pleasantness
|
Phiên âm: /ˈplɛzntnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự dễ chịu | Ngữ cảnh: Tính chất của việc dễ chịu, vui vẻ |
The pleasantness of the weather made the day perfect. |
Sự dễ chịu của thời tiết làm cho ngày hôm đó thật tuyệt vời. |
| 4 |
Từ:
pleasantly surprised
|
Phiên âm: /ˈplɛzntli səˈpraɪzd/ | Loại từ: Cụm trạng từ | Nghĩa: Ngạc nhiên một cách dễ chịu | Ngữ cảnh: Được ngạc nhiên trong một cảm giác tích cực |
He was pleasantly surprised by the gift. |
Anh ấy ngạc nhiên vui mừng với món quà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a pleasant evening/atmosphere/walk một buổi tối / bầu không khí / đi bộ dễ chịu |
một buổi tối / bầu không khí / đi bộ dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 2 |
a pleasant aroma/smell/scent hương thơm / mùi / mùi hương dễ chịu |
hương thơm / mùi / mùi hương dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 3 |
What a pleasant surprise! Thật là một bất ngờ thú vị! |
Thật là một bất ngờ thú vị! | Lưu sổ câu |
| 4 |
to live in pleasant surroundings được sống trong môi trường dễ chịu |
được sống trong môi trường dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 5 |
music that is pleasant to the ear âm nhạc vui tai |
âm nhạc vui tai | Lưu sổ câu |
| 6 |
a pleasant environment to work in một môi trường dễ chịu để làm việc |
một môi trường dễ chịu để làm việc | Lưu sổ câu |
| 7 |
It was pleasant to be alone again. Thật dễ chịu khi được ở một mình một lần nữa. |
Thật dễ chịu khi được ở một mình một lần nữa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
My visit to the dentist’s wasn't a very pleasant experience. Chuyến thăm của tôi đến nha sĩ không phải là một trải nghiệm thú vị cho lắm. |
Chuyến thăm của tôi đến nha sĩ không phải là một trải nghiệm thú vị cho lắm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The trip brought back pleasant childhood memories. Chuyến đi mang lại những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm. |
Chuyến đi mang lại những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a very pleasant family holiday một kỳ nghỉ gia đình rất vui vẻ |
một kỳ nghỉ gia đình rất vui vẻ | Lưu sổ câu |
| 11 |
a pleasant young man một chàng trai trẻ dễ chịu |
một chàng trai trẻ dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 12 |
a pleasant smile/voice/manner một nụ cười / giọng nói / phong thái dễ chịu |
một nụ cười / giọng nói / phong thái dễ chịu | Lưu sổ câu |
| 13 |
Please try to be pleasant to our guests. Hãy cố gắng để được hài lòng với khách của chúng tôi. |
Hãy cố gắng để được hài lòng với khách của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She was perfectly pleasant, though a little cool. Cô ấy hoàn toàn dễ chịu, mặc dù hơi lạnh lùng. |
Cô ấy hoàn toàn dễ chịu, mặc dù hơi lạnh lùng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
It was a pleasant enough day's journey. Đó là một cuộc hành trình trong ngày đủ thoải mái. |
Đó là một cuộc hành trình trong ngày đủ thoải mái. | Lưu sổ câu |
| 16 |
It was not a particularly pleasant experience. Đó không phải là một trải nghiệm đặc biệt thú vị. |
Đó không phải là một trải nghiệm đặc biệt thú vị. | Lưu sổ câu |
| 17 |
His colleagues were perfectly pleasant and friendly but they had their own lives to lead. Các đồng nghiệp của anh ấy hoàn toàn dễ chịu và thân thiện nhưng họ có cuộc sống riêng để lãnh đạo. |
Các đồng nghiệp của anh ấy hoàn toàn dễ chịu và thân thiện nhưng họ có cuộc sống riêng để lãnh đạo. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A pleasant and correct telephone manner is essential for anyone working in the retail trade. Một cách nói chuyện dễ chịu và đúng mực là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực bán lẻ. |
Một cách nói chuyện dễ chịu và đúng mực là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực bán lẻ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
It was a pleasant enough day's journey. Đó là một cuộc hành trình trong ngày đủ thoải mái. |
Đó là một cuộc hành trình trong ngày đủ thoải mái. | Lưu sổ câu |