Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

player là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ player trong tiếng Anh

player /ˈpleɪə/
- (n) : người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

player: Người chơi

Player là một người tham gia vào một trò chơi, thể thao hoặc buổi biểu diễn.

  • He is a talented football player and has been training for years. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng và đã tập luyện trong nhiều năm.)
  • The player scored the winning goal in the last minute of the game. (Cầu thủ đã ghi bàn thắng quyết định trong phút cuối của trận đấu.)
  • She is a player in the school orchestra. (Cô ấy là một nghệ sĩ trong dàn nhạc của trường.)

Bảng biến thể từ "player"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: player
Phiên âm: /ˈpleɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người chơi Ngữ cảnh: Người tham gia vào trò chơi hoặc môn thể thao He is a football player.
Anh ấy là cầu thủ bóng đá.
2 Từ: player
Phiên âm: /ˈpleɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy phát nhạc, thiết bị phát Ngữ cảnh: Thiết bị để phát nhạc hoặc video This player supports HD video.
Thiết bị này hỗ trợ video HD.
3 Từ: team player
Phiên âm: /tiːm ˈpleɪər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Người chơi hợp tác nhóm Ngữ cảnh: Người có khả năng làm việc hiệu quả trong nhóm She is a great team player.
Cô ấy là một người chơi nhóm tuyệt vời.
4 Từ: role player
Phiên âm: /roʊl ˈpleɪər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Người đóng vai trò Ngữ cảnh: Người đảm nhận vai trò trong nhóm hoặc trong trò chơi He’s a key role player in the team.
Anh ấy là một người đóng vai trò quan trọng trong đội.

Từ đồng nghĩa "player"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "player"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a football/tennis/chess player

một người chơi bóng đá / quần vợt / cờ vua

Lưu sổ câu

2

top/star players

người chơi hàng đầu / ngôi sao

Lưu sổ câu

3

a game for four players

trò chơi dành cho bốn người chơi

Lưu sổ câu

4

We've lost two key players through injury.

Chúng tôi đã mất hai cầu thủ quan trọng do chấn thương.

Lưu sổ câu

5

Celtic have signed four new players.

Celtic đã ký hợp đồng với bốn cầu thủ mới.

Lưu sổ câu

6

The company has emerged as a major player in the London property market.

Công ty đã nổi lên như một người chơi lớn trên thị trường bất động sản London.

Lưu sổ câu

7

a DVD/CD player

đầu đĩa DVD / CD

Lưu sổ câu

8

a trumpet/bass player

một người chơi kèn / bass

Lưu sổ câu

9

The club was forced to sell their star player.

Câu lạc bộ buộc phải bán cầu thủ ngôi sao của họ.

Lưu sổ câu

10

The team has drafted some good players in recent years.

Nhóm nghiên cứu đã phác thảo một số cầu thủ giỏi trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

11

These boots are for the professional rather than for the average player.

Đôi giày này dành cho dân chuyên nghiệp hơn là dành cho người chơi bình thường.

Lưu sổ câu

12

one of the country's top tennis players

một trong những vận động viên quần vợt hàng đầu của đất nước

Lưu sổ câu

13

At that time, he was one of the most famous baseball players in America.

Vào thời điểm đó, anh ấy là một trong những cầu thủ bóng chày nổi tiếng nhất ở Mỹ.

Lưu sổ câu

14

He proved an excellent chess player.

Anh ấy đã chứng tỏ là một kỳ thủ cờ vua xuất sắc.

Lưu sổ câu

15

She's a former international netball player for New Zealand.

Cô ấy là cựu cầu thủ bóng lưới quốc tế cho New Zealand.

Lưu sổ câu

16

They're both attacking players who've scored 37 of the team's 40 goals this season.

Cả hai đều là những cầu thủ tấn công đã ghi 37 trong số 40 bàn thắng của đội mùa này.

Lưu sổ câu

17

one of the country's top tennis players

một trong những vận động viên quần vợt hàng đầu của đất nước

Lưu sổ câu

18

She's a former international netball player for New Zealand.

Cô ấy là cựu cầu thủ bóng lưới quốc tế cho New Zealand.

Lưu sổ câu

19

They're both attacking players who've scored 37 of the team's 40 goals this season.

Cả hai đều là những cầu thủ tấn công đã ghi 37 trong số 40 bàn thắng của đội mùa này.

Lưu sổ câu