platform: Nền tảng, bục
Platform có thể là một nền tảng, nơi để đứng hoặc diễn ra một sự kiện, hoặc là một hệ thống hoặc công cụ để hỗ trợ một hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
platform
|
Phiên âm: /ˈplætfɔːrm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nền tảng, bục, sân ga | Ngữ cảnh: Khu vực cao hơn mặt đất, hoặc công nghệ nền tảng |
The train is arriving at platform 3. |
Tàu sắp đến sân ga số 3. |
| 2 |
Từ:
platform
|
Phiên âm: /ˈplætfɔːrm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cung cấp nền tảng | Ngữ cảnh: Cung cấp cơ sở cho việc phát triển |
The software platforms support various devices. |
Các nền tảng phần mềm hỗ trợ nhiều thiết bị. |
| 3 |
Từ:
platform shoes
|
Phiên âm: /ˈplætfɔːrm ʃuːz/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giày đế cao | Ngữ cảnh: Giày có đế dày |
She wore platform shoes to the party. |
Cô ấy đi giày đế cao đến bữa tiệc. |
| 4 |
Từ:
digital platform
|
Phiên âm: /ˈdɪdʒɪtl ˈplætfɔːrm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Nền tảng số | Ngữ cảnh: Các nền tảng trực tuyến, dịch vụ internet |
Many businesses operate on digital platforms. |
Nhiều doanh nghiệp hoạt động trên nền tảng số. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
What platform does it go from? Nó đi từ nền tảng nào? |
Nó đi từ nền tảng nào? | Lưu sổ câu |
| 2 |
The train now standing at platform 1 is for Leeds. Chuyến tàu hiện đang đứng ở sân ga 1 là của Leeds. |
Chuyến tàu hiện đang đứng ở sân ga 1 là của Leeds. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The train drew into the platform. Đoàn tàu tiến vào sân ga. |
Đoàn tàu tiến vào sân ga. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The couple met on a train platform. Cặp đôi gặp nhau trên một sân ga. |
Cặp đôi gặp nhau trên một sân ga. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Coming onto the platform now is tonight's conductor, Jane Glover. Lên bục bây giờ là nhạc trưởng của đêm nay, Jane Glover. |
Lên bục bây giờ là nhạc trưởng của đêm nay, Jane Glover. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Representatives of both parties shared a platform (= they spoke at the same meeting). Đại diện của cả hai bên đã chia sẻ một nền tảng (= họ đã nói chuyện trong cùng một cuộc họp). |
Đại diện của cả hai bên đã chia sẻ một nền tảng (= họ đã nói chuyện trong cùng một cuộc họp). | Lưu sổ câu |
| 7 |
an oil/gas platform một nền tảng dầu khí |
một nền tảng dầu khí | Lưu sổ câu |
| 8 |
a viewing platform giving stunning views over the valley một nền tảng quan sát cho tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng |
một nền tảng quan sát cho tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng | Lưu sổ câu |
| 9 |
a launch platform (= for spacecraft) bệ phóng (= dành cho tàu vũ trụ) |
bệ phóng (= dành cho tàu vũ trụ) | Lưu sổ câu |
| 10 |
The table and chairs were on a raised platform. Bàn và ghế trên bệ nâng. |
Bàn và ghế trên bệ nâng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a multimedia platform một nền tảng đa phương tiện |
một nền tảng đa phương tiện | Lưu sổ câu |
| 12 |
a mobile gaming platform nền tảng trò chơi di động |
nền tảng trò chơi di động | Lưu sổ câu |
| 13 |
The prevalence of smartphones has resulted in the migration of company information to mobile platforms. Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã dẫn đến việc chuyển đổi thông tin công ty sang nền tảng di động. |
Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã dẫn đến việc chuyển đổi thông tin công ty sang nền tảng di động. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They are campaigning on an anti-immigration platform. Họ đang vận động trên một nền tảng chống nhập cư. |
Họ đang vận động trên một nền tảng chống nhập cư. | Lưu sổ câu |
| 15 |
They fought the election on a platform of low taxes. Họ chiến đấu trong cuộc bầu cử trên một nền tảng thuế thấp. |
Họ chiến đấu trong cuộc bầu cử trên một nền tảng thuế thấp. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She used the newspaper column as a platform for her feminist views. Cô ấy sử dụng chuyên mục báo chí làm nền tảng cho quan điểm nữ quyền của mình. |
Cô ấy sử dụng chuyên mục báo chí làm nền tảng cho quan điểm nữ quyền của mình. | Lưu sổ câu |
| 17 |
platform shoes giày bệt |
giày bệt | Lưu sổ câu |
| 18 |
The Edinburgh train is waiting at platform 4. Tàu Edinburgh đang đợi ở sân ga số 4. |
Tàu Edinburgh đang đợi ở sân ga số 4. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The next train to depart from platform 2 is the 10.30 for London Paddington. Chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga 2 là 10h30 đi London Paddington. |
Chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga 2 là 10h30 đi London Paddington. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The train at platform 3 is the 13.15 service to Liverpool. Chuyến tàu tại sân ga 3 là chuyến 13.15 đến Liverpool. |
Chuyến tàu tại sân ga 3 là chuyến 13.15 đến Liverpool. | Lưu sổ câu |
| 21 |
the waiting room on platform 7 phòng chờ trên sân ga 7 |
phòng chờ trên sân ga 7 | Lưu sổ câu |
| 22 |
The king mounted the platform to loud cheers. Nhà vua dựng lễ đài để reo hò vang dội. |
Nhà vua dựng lễ đài để reo hò vang dội. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The concert platform was high and almost semi-circular at the front. Bục hòa nhạc cao và gần như hình bán nguyệt ở phía trước. |
Bục hòa nhạc cao và gần như hình bán nguyệt ở phía trước. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They adopted a platform of non-intervention in foreign conflicts. Họ thông qua một nền tảng không can thiệp vào các cuộc xung đột nước ngoài. |
Họ thông qua một nền tảng không can thiệp vào các cuộc xung đột nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There were few alternative platforms to choose from in the election. Có rất ít nền tảng thay thế để lựa chọn trong cuộc bầu cử. |
Có rất ít nền tảng thay thế để lựa chọn trong cuộc bầu cử. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The party is debating its new platform. Đảng đang tranh luận về nền tảng mới của mình. |
Đảng đang tranh luận về nền tảng mới của mình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She campaigned on a platform of zero tolerance towards racist behaviour. Cô ấy đã vận động trên một nền tảng không khoan nhượng đối với hành vi phân biệt chủng tộc. |
Cô ấy đã vận động trên một nền tảng không khoan nhượng đối với hành vi phân biệt chủng tộc. | Lưu sổ câu |
| 28 |
the promises in their election platform những lời hứa trong nền tảng bầu cử của họ |
những lời hứa trong nền tảng bầu cử của họ | Lưu sổ câu |
| 29 |
They fought the election on a platform of economic reform. Họ đấu tranh trong cuộc bầu cử trên nền tảng cải cách kinh tế. |
Họ đấu tranh trong cuộc bầu cử trên nền tảng cải cách kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Coming onto the platform now is tonight's conductor, Jane Glover. Lên bục bây giờ là nhạc trưởng của đêm nay, Jane Glover. |
Lên bục bây giờ là nhạc trưởng của đêm nay, Jane Glover. | Lưu sổ câu |