Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

planetary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ planetary trong tiếng Anh

planetary /ˈplænɪtəri/
- (adj) : thuộc hành tinh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

planetary: Thuộc về hành tinh (adj)

Planetary chỉ những gì liên quan đến hành tinh.

  • They studied planetary motion. (Họ nghiên cứu chuyển động hành tinh.)
  • Planetary systems contain stars and planets. (Hệ hành tinh bao gồm sao và các hành tinh.)
  • Planetary exploration is important. (Khám phá hành tinh là quan trọng.)

Bảng biến thể từ "planetary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "planetary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "planetary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!