planet: Hành tinh
Planet là một thiên thể lớn quay quanh một ngôi sao, chẳng hạn như Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
planet
|
Phiên âm: /ˈplænɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành tinh | Ngữ cảnh: Đối tượng thiên thể quay quanh sao |
Earth is the third planet from the Sun. |
Trái đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời. |
| 2 |
Từ:
planetary
|
Phiên âm: /ˈplænɪtɛri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hành tinh | Ngữ cảnh: Liên quan đến hành tinh |
The planetary system includes all the planets. |
Hệ hành tinh bao gồm tất cả các hành tinh. |
| 3 |
Từ:
exoplanet
|
Phiên âm: /ˈɛksoʊˌplænɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời | Ngữ cảnh: Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời |
Scientists discovered an exoplanet orbiting a distant star. |
Các nhà khoa học phát hiện một hành tinh ngoài hệ Mặt Trời quay quanh một ngôi sao xa. |
| 4 |
Từ:
planetary system
|
Phiên âm: /ˈplænɪtɛri ˈsɪstəm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hệ hành tinh | Ngữ cảnh: Nhóm các hành tinh quay quanh một sao |
Our solar system is a planetary system. |
Hệ Mặt Trời của chúng ta là một hệ hành tinh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the planets of our solar system các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta |
các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta | Lưu sổ câu |
| 2 |
the planet Earth/Venus/Mars hành tinh Trái đất / sao Kim / sao Hỏa |
hành tinh Trái đất / sao Kim / sao Hỏa | Lưu sổ câu |
| 3 |
the possibility of life deep below the planet's surface khả năng tồn tại sự sống sâu dưới bề mặt hành tinh |
khả năng tồn tại sự sống sâu dưới bề mặt hành tinh | Lưu sổ câu |
| 4 |
the battle to save the planet trận chiến giải cứu hành tinh |
trận chiến giải cứu hành tinh | Lưu sổ câu |
| 5 |
He must be one of the few people on the planet without a website. Anh ấy phải là một trong số ít người trên hành tinh không có trang web. |
Anh ấy phải là một trong số ít người trên hành tinh không có trang web. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He thinks being a father is easy. What planet is he on? Anh ấy nghĩ làm cha thật dễ dàng. Anh ta đang ở hành tinh nào? |
Anh ấy nghĩ làm cha thật dễ dàng. Anh ta đang ở hành tinh nào? | Lưu sổ câu |
| 7 |
He looked like something from another planet! Anh ấy trông giống như một thứ gì đó từ hành tinh khác! |
Anh ấy trông giống như một thứ gì đó từ hành tinh khác! | Lưu sổ câu |
| 8 |
How many planets orbit the sun? Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời? |
Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời? | Lưu sổ câu |
| 9 |
Hubble has found around 100 new extrasolar planets. Hubble đã tìm thấy khoảng 100 ngoại hành tinh mới. |
Hubble đã tìm thấy khoảng 100 ngoại hành tinh mới. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She believes there is life on other planets. Cô ấy tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác. |
Cô ấy tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The spacecraft is currently in orbit around the red planet. Tàu vũ trụ hiện đang ở trên quỹ đạo quanh hành tinh đỏ. |
Tàu vũ trụ hiện đang ở trên quỹ đạo quanh hành tinh đỏ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
creatures from an alien planet sinh vật từ một hành tinh xa lạ |
sinh vật từ một hành tinh xa lạ | Lưu sổ câu |
| 13 |
rocky planets like Venus and Mars các hành tinh đá như sao Kim và sao Hỏa |
các hành tinh đá như sao Kim và sao Hỏa | Lưu sổ câu |
| 14 |
the outer planets of our solar system các hành tinh bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta |
các hành tinh bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta | Lưu sổ câu |
| 15 |
the search for Earth-like planets cuộc tìm kiếm các hành tinh giống Trái đất |
cuộc tìm kiếm các hành tinh giống Trái đất | Lưu sổ câu |
| 16 |
Will recycling help save the planet? Tái chế sẽ giúp cứu hành tinh? |
Tái chế sẽ giúp cứu hành tinh? | Lưu sổ câu |
| 17 |
We are destroying the planet with our fossil-fuel lifestyle. Chúng ta đang phá hủy hành tinh bằng lối sống sử dụng nhiên liệu hóa thạch. |
Chúng ta đang phá hủy hành tinh bằng lối sống sử dụng nhiên liệu hóa thạch. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I don't know a single other person on the planet who has seen this film. Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này. |
Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I don't know a single other person on the planet who has seen this film. Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này. |
Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này. | Lưu sổ câu |