Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

planet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ planet trong tiếng Anh

planet /ˈplænɪt/
- (n) : hành tinh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

planet: Hành tinh

Planet là một thiên thể lớn quay quanh một ngôi sao, chẳng hạn như Trái Đất quay quanh Mặt Trời.

  • The Earth is the third planet from the Sun. (Trái Đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời.)
  • Scientists are researching the possibility of life on other planets. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng tồn tại sự sống trên các hành tinh khác.)
  • Mars is often referred to as the "Red Planet" due to its color. (Hành tinh Hỏa Tinh thường được gọi là "Hành tinh đỏ" vì màu sắc của nó.)

Bảng biến thể từ "planet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: planet
Phiên âm: /ˈplænɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành tinh Ngữ cảnh: Đối tượng thiên thể quay quanh sao Earth is the third planet from the Sun.
Trái đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời.
2 Từ: planetary
Phiên âm: /ˈplænɪtɛri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hành tinh Ngữ cảnh: Liên quan đến hành tinh The planetary system includes all the planets.
Hệ hành tinh bao gồm tất cả các hành tinh.
3 Từ: exoplanet
Phiên âm: /ˈɛksoʊˌplænɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời Ngữ cảnh: Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời Scientists discovered an exoplanet orbiting a distant star.
Các nhà khoa học phát hiện một hành tinh ngoài hệ Mặt Trời quay quanh một ngôi sao xa.
4 Từ: planetary system
Phiên âm: /ˈplænɪtɛri ˈsɪstəm/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hệ hành tinh Ngữ cảnh: Nhóm các hành tinh quay quanh một sao Our solar system is a planetary system.
Hệ Mặt Trời của chúng ta là một hệ hành tinh.

Từ đồng nghĩa "planet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "planet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the planets of our solar system

các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta

Lưu sổ câu

2

the planet Earth/Venus/Mars

hành tinh Trái đất / sao Kim / sao Hỏa

Lưu sổ câu

3

the possibility of life deep below the planet's surface

khả năng tồn tại sự sống sâu dưới bề mặt hành tinh

Lưu sổ câu

4

the battle to save the planet

trận chiến giải cứu hành tinh

Lưu sổ câu

5

He must be one of the few people on the planet without a website.

Anh ấy phải là một trong số ít người trên hành tinh không có trang web.

Lưu sổ câu

6

He thinks being a father is easy. What planet is he on?

Anh ấy nghĩ làm cha thật dễ dàng. Anh ta đang ở hành tinh nào?

Lưu sổ câu

7

He looked like something from another planet!

Anh ấy trông giống như một thứ gì đó từ hành tinh khác!

Lưu sổ câu

8

How many planets orbit the sun?

Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời?

Lưu sổ câu

9

Hubble has found around 100 new extrasolar planets.

Hubble đã tìm thấy khoảng 100 ngoại hành tinh mới.

Lưu sổ câu

10

She believes there is life on other planets.

Cô ấy tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.

Lưu sổ câu

11

The spacecraft is currently in orbit around the red planet.

Tàu vũ trụ hiện đang ở trên quỹ đạo quanh hành tinh đỏ.

Lưu sổ câu

12

creatures from an alien planet

sinh vật từ một hành tinh xa lạ

Lưu sổ câu

13

rocky planets like Venus and Mars

các hành tinh đá như sao Kim và sao Hỏa

Lưu sổ câu

14

the outer planets of our solar system

các hành tinh bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta

Lưu sổ câu

15

the search for Earth-like planets

cuộc tìm kiếm các hành tinh giống Trái đất

Lưu sổ câu

16

Will recycling help save the planet?

Tái chế sẽ giúp cứu hành tinh?

Lưu sổ câu

17

We are destroying the planet with our fossil-fuel lifestyle.

Chúng ta đang phá hủy hành tinh bằng lối sống sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Lưu sổ câu

18

I don't know a single other person on the planet who has seen this film.

Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này.

Lưu sổ câu

19

I don't know a single other person on the planet who has seen this film.

Tôi không biết một người nào khác trên hành tinh đã xem bộ phim này.

Lưu sổ câu