Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

placement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ placement trong tiếng Anh

placement /ˈpleɪsmənt/
- adverb : vị trí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

placement: Sự sắp đặt; vị trí; chương trình thực tập

Placement là danh từ chỉ hành động sắp xếp vị trí cho ai hoặc cái gì; hoặc chương trình thực tập/tuyển dụng.

  • The placement of furniture affects the room's atmosphere. (Cách sắp xếp đồ nội thất ảnh hưởng đến không khí căn phòng.)
  • She found a job through a placement agency. (Cô ấy tìm được việc qua một công ty giới thiệu việc làm.)
  • The school offers work placements for students. (Trường cung cấp chương trình thực tập cho học sinh.)

Bảng biến thể từ "placement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "placement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "placement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a job placement service

một dịch vụ giới thiệu việc làm

Lưu sổ câu

2

placement with a foster family

sắp xếp với một gia đình nuôi dưỡng

Lưu sổ câu

3

The course includes a placement in Year 3.

Khóa học bao gồm một vị trí vào Năm 3.

Lưu sổ câu

4

The third year is spent on placement in selected companies.

Năm thứ ba được dành cho việc bố trí vào các công ty được chọn.

Lưu sổ câu

5

This procedure ensures correct placement of the catheter.

Quy trình này đảm bảo đặt đúng ống thông.

Lưu sổ câu

6

placement with a foster family

sắp xếp với một gia đình nuôi

Lưu sổ câu

7

The course includes a placement in Year 3.

Khóa học bao gồm một vị trí vào Năm 3.

Lưu sổ câu