Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pipe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pipe trong tiếng Anh

pipe /paɪp/
- (n) : ống dẫn (khí, nước...)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pipe: Ống

Pipe là một ống, thường được dùng để dẫn nước, khí hoặc chất lỏng khác.

  • The plumber fixed a broken pipe under the sink. (Thợ sửa ống nước đã sửa một ống bị vỡ dưới bồn rửa.)
  • Water flows through the pipes into the house. (Nước chảy qua các ống vào trong nhà.)
  • She blew air through the pipe to make a sound. (Cô ấy thổi không khí qua ống để tạo ra âm thanh.)

Bảng biến thể từ "pipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pipe
Phiên âm: /paɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ống; tẩu thuốc Ngữ cảnh: Dẫn chất lỏng/khí; ống hút thuốc The water pipe burst.
Ống nước bị vỡ.
2 Từ: pipe
Phiên âm: /paɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dẫn qua ống; phát (âm) Ngữ cảnh: “pipe music into the hall” = phát nhạc vào Music was piped into the lobby.
Nhạc được phát vào sảnh.
3 Từ: pipeline
Phiên âm: /ˈpaɪplaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường ống; quy trình Ngữ cảnh: Nghĩa đen & ẩn dụ “trong kế hoạch” New features are in the pipeline.
Tính năng mới đang trong kế hoạch.
4 Từ: piping hot
Phiên âm: /ˈpaɪpɪŋ hɒt/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: (Nóng) bốc khói Ngữ cảnh: Rất nóng (đồ ăn/đồ uống) The soup came out piping hot.
Món súp được bưng ra nóng hổi.
5 Từ: pipe up
Phiên âm: /paɪp ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Cất tiếng (đột ngột) Ngữ cảnh: Nói to lên, xen vào A child piped up with a question.
Một đứa trẻ bỗng lên tiếng hỏi.

Từ đồng nghĩa "pipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Both hot and cold water pipes should be properly insulated.

Cả hai đường ống nước nóng và lạnh phải được cách nhiệt thích hợp.

Lưu sổ câu

2

steel/copper pipes

ống thép / đồng

Lưu sổ câu

3

a burst pipe

một ống nổ

Lưu sổ câu

4

The house was blown apart by an explosion, caused by a leaking gas pipe.

Ngôi nhà bị nổ tung bởi một vụ nổ, nguyên nhân là do đường ống dẫn gas bị rò rỉ.

Lưu sổ câu

5

PVC pipe is commonly used in building and construction.

Ống PVC được sử dụng phổ biến trong xây dựng và xây dựng.

Lưu sổ câu

6

a drainage/sewage pipe

ống thoát nước / nước thải

Lưu sổ câu

7

Insulation may reduce the danger of pipes bursting in winter.

Lớp cách nhiệt có thể làm giảm nguy cơ vỡ đường ống vào mùa đông.

Lưu sổ câu

8

to smoke a pipe

hút tẩu

Lưu sổ câu

9

He puffed on his pipe.

Anh ta phì phèo tẩu thuốc.

Lưu sổ câu

10

pipe tobacco

thuốc lào

Lưu sổ câu

11

He knocked out his pipe in the big glass ashtray.

Anh ta đánh bật cái tẩu của mình trong cái gạt tàn bằng thủy tinh lớn.

Lưu sổ câu

12

He laid the pipes under the floorboards.

Anh ta đặt các đường ống dưới ván sàn.

Lưu sổ câu

13

Insulating your pipes will save on your heating bills.

Cách nhiệt đường ống của bạn sẽ tiết kiệm chi phí sưởi ấm của bạn.

Lưu sổ câu

14

The pipe from the boiler to the bath.

Đường ống từ nồi hơi đến bồn tắm.

Lưu sổ câu

15

The pipes lead into the river.

Các đường ống dẫn ra sông.

Lưu sổ câu

16

The pipes will have to pass through the wall.

Các đường ống sẽ phải đi xuyên qua tường.

Lưu sổ câu

17

the pipe for the hot water

đường ống dẫn nước nóng

Lưu sổ câu

18

to join two lengths of pipe together

nối hai đoạn ống với nhau

Lưu sổ câu

19

All the old lead pipes were replaced with plastic and copper.

Tất cả các ống dẫn cũ được thay thế bằng nhựa và đồng.

Lưu sổ câu