pink: Màu hồng
Pink là một màu sắc nhẹ nhàng, pha trộn giữa đỏ và trắng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pink
|
Phiên âm: /pɪŋk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Màu hồng | Ngữ cảnh: Màu giữa đỏ và trắng |
She wore a pink dress. |
Cô ấy mặc một chiếc váy hồng. |
| 2 |
Từ:
pink
|
Phiên âm: /pɪŋk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Màu hồng; hoa cẩm chướng | Ngữ cảnh: Tên màu/loài hoa “pinks” |
The sky turned a soft pink at sunset. |
Trời chuyển hồng dịu lúc hoàng hôn. |
| 3 |
Từ:
pinkish
|
Phiên âm: /ˈpɪŋkɪʃ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hơi hồng | Ngữ cảnh: Chỉ sắc độ gần màu hồng |
The walls are pinkish. |
Tường có sắc hồng. |
| 4 |
Từ:
in the pink
|
Phiên âm: /ɪn ðə pɪŋk/ | Loại từ: Thành ngữ | Nghĩa: Khỏe như vâm | Ngữ cảnh: Tình trạng sức khỏe rất tốt |
He’s in the pink after a long rest. |
Anh ấy khỏe như vâm sau thời gian nghỉ dài. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
pale pink roses hoa hồng hồng nhạt |
hoa hồng hồng nhạt | Lưu sổ câu |
| 2 |
She went bright pink with embarrassment. Cô ấy ửng hồng vì xấu hổ. |
Cô ấy ửng hồng vì xấu hổ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The sun was now just a pink glow in the evening sky. Mặt trời giờ chỉ còn là một vệt sáng màu hồng trên bầu trời buổi tối. |
Mặt trời giờ chỉ còn là một vệt sáng màu hồng trên bầu trời buổi tối. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She was wearing a hot (= bright) pink top. Cô ấy mặc một chiếc áo màu hồng nóng (= sáng). |
Cô ấy mặc một chiếc áo màu hồng nóng (= sáng). | Lưu sổ câu |
| 5 |
Outside, the sky is turning pink. Bên ngoài, bầu trời đang chuyển sang màu hồng. |
Bên ngoài, bầu trời đang chuyển sang màu hồng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
pale pink politics chính trị màu hồng nhạt |
chính trị màu hồng nhạt | Lưu sổ câu |
| 7 |
He was pink with anger. Anh ấy giận dữ màu hồng. |
Anh ấy giận dữ màu hồng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She could feel herself going pink. Cô ấy có thể cảm thấy mình đang trở nên hồng hào. |
Cô ấy có thể cảm thấy mình đang trở nên hồng hào. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The western sky was glowing pink. Bầu trời phía Tây rực hồng. |
Bầu trời phía Tây rực hồng. | Lưu sổ câu |