pilot: Phi công
Pilot là người lái máy bay hoặc phương tiện bay khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pilot
|
Phiên âm: /ˈpaɪlət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phi công | Ngữ cảnh: Người lái máy bay/tàu thủy (hoa tiêu) |
The pilot announced a delay. |
Phi công thông báo chuyến bay trễ. |
| 2 |
Từ:
pilot
|
Phiên âm: /ˈpaɪlət/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thử nghiệm; lái | Ngữ cảnh: Thử trước khi triển khai rộng; điều khiển |
We will pilot the program in two schools. |
Chúng tôi sẽ thí điểm chương trình ở hai trường. |
| 3 |
Từ:
co-pilot
|
Phiên âm: /ˈkoʊˌpaɪlət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cơ phó | Ngữ cảnh: Phi công phụ |
The co-pilot handled the landing. |
Cơ phó thực hiện việc hạ cánh. |
| 4 |
Từ:
autopilot
|
Phiên âm: /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chế độ lái tự động | Ngữ cảnh: Hệ thống tự điều khiển |
The plane is on autopilot. |
Máy bay đang ở chế độ lái tự động. |
| 5 |
Từ:
pilot program
|
Phiên âm: /ˈpaɪlət ˈproʊɡræm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chương trình thí điểm | Ngữ cảnh: Thử nghiệm quy mô nhỏ trước khi triển khai rộng |
The city launched a pilot program to test e-ticketing on buses. |
Thành phố triển khai một chương trình thí điểm để thử vé điện tử trên xe buýt. |
| 6 |
Từ:
pilot project
|
Phiên âm: /ˈpaɪlət ˈprɒdʒekt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Dự án thí điểm | Ngữ cảnh: Dự án nhỏ nhằm kiểm chứng tính khả thi/hiệu quả |
We ran a pilot project to evaluate the new solar technology. |
Chúng tôi thực hiện một dự án thí điểm để đánh giá công nghệ năng lượng mặt trời mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an airline pilot một phi công hãng hàng không |
một phi công hãng hàng không | Lưu sổ câu |
| 2 |
a fighter/helicopter pilot phi công máy bay chiến đấu / trực thăng |
phi công máy bay chiến đấu / trực thăng | Lưu sổ câu |
| 3 |
The accident was caused by pilot error. Tai nạn do lỗi của phi công. |
Tai nạn do lỗi của phi công. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The pilot bailed out as the aircraft crashed into the ocean. Phi công cứu giúp khi máy bay lao xuống biển. |
Phi công cứu giúp khi máy bay lao xuống biển. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He has his own plane and a pilot's licence. Anh ta có máy bay riêng và bằng phi công. |
Anh ta có máy bay riêng và bằng phi công. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He has his own plane and a pilot's licence. Ông có máy bay riêng và bằng phi công. |
Ông có máy bay riêng và bằng phi công. | Lưu sổ câu |