Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pilot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pilot trong tiếng Anh

pilot /ˈpaɪlət/
- (n) : phi công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pilot: Phi công

Pilot là người lái máy bay hoặc phương tiện bay khác.

  • The pilot safely landed the plane after the storm. (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn sau cơn bão.)
  • She dreams of becoming a pilot one day. (Cô ấy mơ ước trở thành một phi công một ngày nào đó.)
  • The pilot gave us a detailed briefing before takeoff. (Phi công đã cung cấp cho chúng tôi một thông báo chi tiết trước khi cất cánh.)

Bảng biến thể từ "pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pilot
Phiên âm: /ˈpaɪlət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phi công Ngữ cảnh: Người lái máy bay/tàu thủy (hoa tiêu) The pilot announced a delay.
Phi công thông báo chuyến bay trễ.
2 Từ: pilot
Phiên âm: /ˈpaɪlət/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thử nghiệm; lái Ngữ cảnh: Thử trước khi triển khai rộng; điều khiển We will pilot the program in two schools.
Chúng tôi sẽ thí điểm chương trình ở hai trường.
3 Từ: co-pilot
Phiên âm: /ˈkoʊˌpaɪlət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ phó Ngữ cảnh: Phi công phụ The co-pilot handled the landing.
Cơ phó thực hiện việc hạ cánh.
4 Từ: autopilot
Phiên âm: /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chế độ lái tự động Ngữ cảnh: Hệ thống tự điều khiển The plane is on autopilot.
Máy bay đang ở chế độ lái tự động.
5 Từ: pilot program
Phiên âm: /ˈpaɪlət ˈproʊɡræm/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Chương trình thí điểm Ngữ cảnh: Thử nghiệm quy mô nhỏ trước khi triển khai rộng The city launched a pilot program to test e-ticketing on buses.
Thành phố triển khai một chương trình thí điểm để thử vé điện tử trên xe buýt.
6 Từ: pilot project
Phiên âm: /ˈpaɪlət ˈprɒdʒekt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Dự án thí điểm Ngữ cảnh: Dự án nhỏ nhằm kiểm chứng tính khả thi/hiệu quả We ran a pilot project to evaluate the new solar technology.
Chúng tôi thực hiện một dự án thí điểm để đánh giá công nghệ năng lượng mặt trời mới.

Từ đồng nghĩa "pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an airline pilot

một phi công hãng hàng không

Lưu sổ câu

2

a fighter/helicopter pilot

phi công máy bay chiến đấu / trực thăng

Lưu sổ câu

3

The accident was caused by pilot error.

Tai nạn do lỗi của phi công.

Lưu sổ câu

4

The pilot bailed out as the aircraft crashed into the ocean.

Phi công cứu giúp khi máy bay lao xuống biển.

Lưu sổ câu

5

He has his own plane and a pilot's licence.

Anh ta có máy bay riêng và bằng phi công.

Lưu sổ câu

6

He has his own plane and a pilot's licence.

Ông có máy bay riêng và bằng phi công.

Lưu sổ câu