Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

co-pilot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ co-pilot trong tiếng Anh

co-pilot /ˈkəʊˌpaɪlət/
- (n) : phụ lái, phi công phụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

co-pilot: Phi công phụ (n)

Co-pilot là phi công ngồi ghế phụ, hỗ trợ cơ trưởng.

  • The co-pilot assisted with navigation. (Phi công phụ hỗ trợ điều hướng.)
  • The co-pilot took control during turbulence. (Phi công phụ điều khiển khi gặp nhiễu động.)
  • The captain and co-pilot worked together. (Cơ trưởng và phi công phụ phối hợp cùng nhau.)

Bảng biến thể từ "co-pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "co-pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "co-pilot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!