Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pillow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pillow trong tiếng Anh

pillow /ˈpɪləʊ/
- adverb : cái gối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pillow: Gối

Pillow là danh từ chỉ vật dùng để gối đầu khi ngủ.

  • She put her head on the pillow and closed her eyes. (Cô ấy đặt đầu lên gối và nhắm mắt.)
  • The pillow is soft and comfortable. (Chiếc gối mềm và thoải mái.)
  • He threw a pillow at his friend playfully. (Anh ấy ném gối vào bạn mình một cách đùa nghịch.)

Bảng biến thể từ "pillow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pillow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pillow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She lay back against the pillows.

Cô ấy nằm dựa lưng vào gối.

Lưu sổ câu

2

pillow talk (= conversations in bed between lovers)

chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau)

Lưu sổ câu

3

He lay back on the grass using his backpack as a pillow.

Ông nằm ngửa trên bãi cỏ, dùng ba lô làm gối.

Lưu sổ câu

4

The nurse plumped up the pillows.

Cô y tá thu dọn những chiếc gối.

Lưu sổ câu

5

a pillow fight (= a game in which people hit each other with pillows)

đánh nhau bằng gối (= một trò chơi mà mọi người dùng gối đánh nhau)

Lưu sổ câu

6

She buried her head in the pillow and wept.

Cô ấy vùi đầu vào gối và khóc.

Lưu sổ câu

7

She plumped up the pillows for her daughter.

Cô ấy dọn dẹp những chiếc gối cho con gái mình.

Lưu sổ câu

8

She lay back against the pillows.

Cô ấy nằm dựa lưng vào gối.

Lưu sổ câu

9

pillow talk (= conversations in bed between lovers)

chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau)

Lưu sổ câu

10

The nurse plumped up the pillows.

Cô y tá thu dọn chăn gối.

Lưu sổ câu