pillow: Gối
Pillow là danh từ chỉ vật dùng để gối đầu khi ngủ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She lay back against the pillows. Cô ấy nằm dựa lưng vào gối. |
Cô ấy nằm dựa lưng vào gối. | Lưu sổ câu |
| 2 |
pillow talk (= conversations in bed between lovers) chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau) |
chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau) | Lưu sổ câu |
| 3 |
He lay back on the grass using his backpack as a pillow. Ông nằm ngửa trên bãi cỏ, dùng ba lô làm gối. |
Ông nằm ngửa trên bãi cỏ, dùng ba lô làm gối. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The nurse plumped up the pillows. Cô y tá thu dọn những chiếc gối. |
Cô y tá thu dọn những chiếc gối. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a pillow fight (= a game in which people hit each other with pillows) đánh nhau bằng gối (= một trò chơi mà mọi người dùng gối đánh nhau) |
đánh nhau bằng gối (= một trò chơi mà mọi người dùng gối đánh nhau) | Lưu sổ câu |
| 6 |
She buried her head in the pillow and wept. Cô ấy vùi đầu vào gối và khóc. |
Cô ấy vùi đầu vào gối và khóc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She plumped up the pillows for her daughter. Cô ấy dọn dẹp những chiếc gối cho con gái mình. |
Cô ấy dọn dẹp những chiếc gối cho con gái mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She lay back against the pillows. Cô ấy nằm dựa lưng vào gối. |
Cô ấy nằm dựa lưng vào gối. | Lưu sổ câu |
| 9 |
pillow talk (= conversations in bed between lovers) chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau) |
chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau) | Lưu sổ câu |
| 10 |
The nurse plumped up the pillows. Cô y tá thu dọn chăn gối. |
Cô y tá thu dọn chăn gối. | Lưu sổ câu |