Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pill là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pill trong tiếng Anh

pill /pɪl/
- (n) : viên thuốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pill: Viên thuốc

Pill là một viên thuốc nhỏ thường được nuốt để chữa bệnh hoặc điều trị các vấn đề sức khỏe.

  • He took a pill to relieve his headache. (Anh ấy uống một viên thuốc để giảm đau đầu.)
  • The doctor prescribed a pill for her allergies. (Bác sĩ kê một viên thuốc cho cô ấy để điều trị dị ứng.)
  • Make sure to take the pill with water. (Hãy chắc chắn uống viên thuốc cùng với nước.)

Bảng biến thể từ "pill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pill
Phiên âm: /pɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Viên thuốc Ngữ cảnh: Dạng thuốc rắn nhỏ Take one pill after meals.
Uống một viên sau bữa ăn.
2 Từ: the pill
Phiên âm: /ðə pɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thuốc tránh thai (uống) Ngữ cảnh: Cách gọi thông dụng She went on the pill last year.
Cô ấy dùng thuốc tránh thai từ năm ngoái.
3 Từ: sleeping pill
Phiên âm: /ˈsliːpɪŋ pɪl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thuốc ngủ Ngữ cảnh: Thuốc hỗ trợ giấc ngủ The doctor prescribed a sleeping pill.
Bác sĩ kê thuốc ngủ.
4 Từ: pill bottle
Phiên âm: /ˈpɪl ˌbɒtl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Lọ thuốc Ngữ cảnh: Dụng cụ đựng thuốc viên Check the pill bottle label.
Hãy xem nhãn lọ thuốc.
5 Từ: bitter pill
Phiên âm: /ˈbɪtər pɪl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sự thật đắng lòng Ngữ cảnh: Việc khó chấp nhận The defeat was a bitter pill to swallow.
Thất bại là sự thật đắng lòng.

Từ đồng nghĩa "pill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a vitamin pill

một viên vitamin

Lưu sổ câu

2

Take three pills daily after meals.

Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.

Lưu sổ câu

3

pill-popping (= the act of taking too many pills or using illegal drugs)

uống thuốc (= hành động uống quá nhiều thuốc hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp)

Lưu sổ câu

4

The doctor prescribed her some pills to help her sleep.

Bác sĩ kê cho cô một số viên thuốc để giúp cô ngủ.

Lưu sổ câu

5

I was on various pills for my heart condition.

Tôi đã uống nhiều loại thuốc khác nhau cho tình trạng tim của mình.

Lưu sổ câu

6

the contraceptive pill

thuốc tránh thai

Lưu sổ câu

7

to be/go on the pill

trở thành / tiếp tục sử dụng thuốc

Lưu sổ câu

8

Her doctor put her on the pill at 16.

Bác sĩ cho cô ấy uống thuốc năm 16 tuổi.

Lưu sổ câu

9

The election defeat was a bitter pill for the party to swallow.

Thất bại trong cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng cho đảng phải nuốt.

Lưu sổ câu