Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

piglet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ piglet trong tiếng Anh

piglet /ˈpɪɡlɪt/
- (n) : lợn con

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

piglet: Heo con (n)

Piglet là con heo nhỏ, mới sinh hoặc còn non.

  • The piglets followed their mother. (Những con heo con đi theo mẹ chúng.)
  • They sold piglets at the market. (Họ bán heo con ở chợ.)
  • The farmer raised ten piglets. (Người nông dân nuôi mười con heo con.)

Bảng biến thể từ "piglet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "piglet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "piglet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!