Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pie là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pie trong tiếng Anh

pie /paɪ/
- adverb : pie

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pie: Bánh nướng

Pie là danh từ chỉ loại bánh có vỏ bột bao ngoài, bên trong chứa nhân ngọt hoặc mặn.

  • Apple pie is my favorite dessert. (Bánh táo là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
  • She baked a chicken pie for dinner. (Cô ấy nướng bánh gà cho bữa tối.)
  • We shared a slice of pie. (Chúng tôi chia nhau một miếng bánh nướng.)

Bảng biến thể từ "pie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a slice of apple pie

một lát bánh táo

Lưu sổ câu

2

a steak and kidney pie

bít tết và bánh nhân thận

Lưu sổ câu

3

Help yourself to some more pie.

Tự giúp mình thêm một số chiếc bánh.

Lưu sổ câu

4

What’s the filling in these pies?

Nhân trong những chiếc bánh này là gì?

Lưu sổ câu

5

a pie dish

một món bánh

Lưu sổ câu

6

The company is demanding a larger slice of the corporate pie.

Công ty đang yêu cầu một miếng bánh lớn hơn của công ty.

Lưu sổ câu

7

This talk of moving to Australia is all just pie in the sky.

Cuộc nói chuyện về việc chuyển đến Úc này chỉ là một chiếc bánh trên trời.

Lưu sổ câu

8

Help yourself to some more pie.

Hãy tự giúp mình thêm chút nữa.

Lưu sổ câu

9

What’s the filling in these pies?

Nhân trong những chiếc bánh này là gì?

Lưu sổ câu