Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

piano là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ piano trong tiếng Anh

piano /piˈænəʊ/
- (n) : đàn pianô, dương cầm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

piano: Đàn piano

Piano là một nhạc cụ có phím, được chơi bằng cách nhấn các phím để phát ra âm thanh.

  • She plays the piano beautifully and has won several competitions. (Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp và đã thắng một số cuộc thi.)
  • He is learning to play the piano for the first time. (Anh ấy đang học chơi đàn piano lần đầu tiên.)
  • The concert featured a famous pianist playing the piano. (Buổi hòa nhạc có sự tham gia của một nghệ sĩ piano nổi tiếng.)

Bảng biến thể từ "piano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: piano
Phiên âm: /piˈænoʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đàn piano Ngữ cảnh: Nhạc cụ phím, dây gõ She plays the piano beautifully.
Cô ấy chơi piano rất hay.
2 Từ: pianist
Phiên âm: /ˈpiːənɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghệ sĩ piano Ngữ cảnh: Người biểu diễn/chơi đàn piano The pianist received a standing ovation.
Nghệ sĩ piano nhận được tràng vỗ tay đứng.
3 Từ: grand piano
Phiên âm: /ɡrænd piˈænoʊ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đàn đại dương cầm Ngữ cảnh: Loại piano cỡ lớn, nằm ngang A grand piano stood on the stage.
Một cây đại dương cầm đặt trên sân khấu.
4 Từ: upright piano
Phiên âm: /ˈʌpraɪt piˈænoʊ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đàn piano đứng Ngữ cảnh: Piano nhỏ gọn, đặt sát tường They bought an upright piano for the living room.
Họ mua một cây piano đứng cho phòng khách.
5 Từ: piano lesson
Phiên âm: /piˈænoʊ ˈlesn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Buổi học piano Ngữ cảnh: Tiết học nhạc cụ He has a piano lesson on Fridays.
Cậu ấy học piano vào thứ Sáu.

Từ đồng nghĩa "piano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "piano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to play the piano

chơi piano

Lưu sổ câu

2

a sonata for violin and piano

bản sonata cho violin và piano

Lưu sổ câu

3

She was accompanied by her husband on piano.

Cô được cùng chồng chơi piano.

Lưu sổ câu

4

classical/jazz piano music

nhạc piano cổ điển / jazz

Lưu sổ câu

5

a piano teacher/lesson

một giáo viên dạy piano / bài học

Lưu sổ câu

6

Ravel’s piano concerto in G

Bản hòa tấu piano của Ravel ở G

Lưu sổ câu

7

a piano solo/duet/trio

độc tấu piano / song tấu / tam tấu

Lưu sổ câu

8

Alison Evans provided piano accompaniment.

Alison Evans cung cấp phần đệm piano.

Lưu sổ câu

9

He was sitting at the piano, ready to play.

Anh ấy đang ngồi bên cây đàn piano, sẵn sàng chơi.

Lưu sổ câu

10

The piece can also be played on the piano.

Bản nhạc này cũng có thể được chơi trên piano.

Lưu sổ câu

11

There is a piano bar for evening entertainment.

Có quầy bar chơi piano để giải trí buổi tối.

Lưu sổ câu

12

a piano made by Steinway

một cây đàn piano do Steinway sản xuất

Lưu sổ câu