Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pianist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pianist trong tiếng Anh

pianist /ˈpɪənɪst/
- (n) : người chơi dương cầm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pianist: Nghệ sĩ piano

Pianist là người chơi đàn piano chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư.

  • The pianist accompanied the singer. (Nghệ sĩ piano đệm cho ca sĩ.)
  • She is a concert pianist. (Cô là nghệ sĩ piano hòa nhạc.)
  • The pianist practiced for hours. (Nghệ sĩ piano luyện tập hàng giờ.)

Bảng biến thể từ "pianist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pianist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pianist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!