Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

photocopier là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ photocopier trong tiếng Anh

photocopier /fəʊtəˈkɒpɪə/
- (n) : máy photo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

photocopier: Máy photocopy (n)

Photocopier là thiết bị sao chép tài liệu trên giấy.

  • The office bought a new photocopier. (Văn phòng mua máy photocopy mới.)
  • The photocopier is out of paper. (Máy photocopy hết giấy.)
  • He made ten copies on the photocopier. (Anh ấy photo 10 bản.)

Bảng biến thể từ "photocopier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "photocopier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "photocopier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!