| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
phone
|
Phiên âm: /foʊn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điện thoại | Ngữ cảnh: Thiết bị dùng để gọi hoặc nhắn |
My phone is out of battery. |
Điện thoại tôi hết pin. |
| 2 |
Từ:
phones
|
Phiên âm: /foʊnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những điện thoại | Ngữ cảnh: Nhiều thiết bị điện thoại |
All phones must be turned off. |
Mọi điện thoại phải tắt. |
| 3 |
Từ:
phone
|
Phiên âm: /foʊn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Gọi điện | Ngữ cảnh: Liên lạc bằng điện thoại |
I will phone you later. |
Tôi sẽ gọi cho bạn sau. |
| 4 |
Từ:
phoning
|
Phiên âm: /ˈfoʊnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang gọi | Ngữ cảnh: Hành động gọi điện |
She is phoning her friend. |
Cô ấy đang gọi cho bạn. |
| 5 |
Từ:
phoned
|
Phiên âm: /foʊnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã gọi | Ngữ cảnh: Hành động gọi trong quá khứ |
He phoned me yesterday. |
Hôm qua anh ấy gọi cho tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||