Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

petition là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ petition trong tiếng Anh

petition /pəˈtɪʃən/
- adjective : kiến nghị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

petition: Đơn kiến nghị

Petition là danh từ chỉ văn bản yêu cầu chính thức gửi đến cơ quan có thẩm quyền; động từ nghĩa là kiến nghị.

  • They signed a petition to improve working conditions. (Họ ký đơn kiến nghị cải thiện điều kiện làm việc.)
  • The petition was submitted to the city council. (Đơn kiến nghị được nộp cho hội đồng thành phố.)
  • They petitioned the government for support. (Họ kiến nghị chính phủ hỗ trợ.)

Bảng biến thể từ "petition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "petition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "petition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!