Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

persuasive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ persuasive trong tiếng Anh

persuasive /pəˈweɪsɪv/
- (adj) : mang tính thuyết phục, dễ tin

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

persuasive: Có sức thuyết phục

Persuasive mô tả khả năng làm người khác tin hoặc đồng ý.

  • She gave a persuasive argument. (Cô ấy đưa ra một lập luận thuyết phục.)
  • He is a persuasive speaker. (Anh ấy là một diễn giả có sức thuyết phục.)
  • The ad was very persuasive. (Quảng cáo đó rất có sức thuyết phục.)

Bảng biến thể từ "persuasive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "persuasive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "persuasive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!