Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

personal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ personal trong tiếng Anh

personal /ˈpɜːsənl/
- (adj) : cá nhân, tư, riêng tư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

personal: Cá nhân

Personal mô tả điều gì đó liên quan đến một cá nhân, không liên quan đến người khác hoặc công việc chung.

  • This is a personal matter, and I don't want to discuss it with anyone. (Đây là chuyện cá nhân, và tôi không muốn thảo luận với ai về nó.)
  • He keeps his personal life separate from his work. (Anh ấy giữ cuộc sống cá nhân riêng biệt với công việc.)
  • The interview focused on her personal achievements. (Cuộc phỏng vấn tập trung vào những thành tựu cá nhân của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "personal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: personal
Phiên âm: /ˈpɜːrsənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cá nhân, riêng tư Ngữ cảnh: Thuộc về một người; không công khai Please keep this personal information secure.
Vui lòng bảo mật thông tin cá nhân này.
2 Từ: personals
Phiên âm: /ˈpɜːrsənlz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Mục rao vặt cá nhân Ngữ cảnh: Chuyên mục trên báo/website He posted an ad in the personals.
Anh ấy đăng một tin ở mục rao vặt cá nhân.
3 Từ: personally
Phiên âm: /ˈpɜːrsənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cá nhân mà nói; đích thân Ngữ cảnh: Nêu ý kiến riêng/việc tự mình làm Personally, I think it’s a good idea.
Về phần tôi, tôi nghĩ đó là ý tưởng hay.
4 Từ: personalize
Phiên âm: /ˈpɜːrsənəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cá nhân hóa Ngữ cảnh: Tùy chỉnh theo người dùng/sở thích You can personalize the settings.
Bạn có thể cá nhân hóa cài đặt.

Từ đồng nghĩa "personal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "personal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The novel is written from personal experience.

Cuốn tiểu thuyết được viết từ trải nghiệm cá nhân.

Lưu sổ câu

2

a personal account of her experiences

một tài khoản cá nhân về những trải nghiệm của cô ấy

Lưu sổ câu

3

personal effects/belongings/possessions

đồ dùng / đồ đạc / tài sản cá nhân

Lưu sổ câu

4

I take personal responsibility for the incident.

Tôi xin chịu trách nhiệm cá nhân về sự cố.

Lưu sổ câu

5

Of course, this is just a personal opinion.

Tất nhiên, đây chỉ là ý kiến ​​cá nhân.

Lưu sổ câu

6

a personal preference/view

sở thích / quan điểm cá nhân

Lưu sổ câu

7

Her art is deeply personal.

Nghệ thuật của cô ấy mang đậm dấu ấn cá nhân.

Lưu sổ câu

8

intensely/highly personal

mạnh mẽ / cá nhân cao

Lưu sổ câu

9

I need my own personal space.

Tôi cần không gian cá nhân của riêng mình.

Lưu sổ câu

10

The software is for personal use only (= no one else can use it).

Phần mềm chỉ dành cho mục đích sử dụng cá nhân (= không ai khác có thể sử dụng nó).

Lưu sổ câu

11

Having good personal relationships is the most important thing for me.

Có những mối quan hệ cá nhân tốt là điều quan trọng nhất đối với tôi.

Lưu sổ câu

12

She is a personal friend of mine.

Cô ấy là một người bạn cá nhân của tôi.

Lưu sổ câu

13

I try not to let work interfere with my personal life.

Tôi cố gắng không để công việc cản trở cuộc sống cá nhân của mình.

Lưu sổ câu

14

personal information/data/details (= information about you that not everyone can know)

thông tin / dữ liệu / chi tiết cá nhân (= thông tin về bạn mà không phải ai cũng có thể biết)

Lưu sổ câu

15

I'd like to talk to you about a personal matter.

Tôi muốn nói chuyện với bạn về một vấn đề cá nhân.

Lưu sổ câu

16

Please keep personal phone calls to a minimum.

Vui lòng giữ các cuộc gọi điện thoại cá nhân ở mức tối thiểu.

Lưu sổ câu

17

I'd rather not talk about it, it's personal.

Tôi không muốn nói về nó, đó là chuyện cá nhân.

Lưu sổ câu

18

He moved to San Francisco for personal reasons.

Anh ấy chuyển đến San Francisco vì lý do cá nhân.

Lưu sổ câu

19

The President made a personal appearance at the event.

Tổng thống xuất hiện cá nhân tại sự kiện này.

Lưu sổ câu

20

I shall give the matter my personal attention.

Tôi sẽ lưu ý vấn đề cá nhân của tôi.

Lưu sổ câu

21

She takes a personal interest in the work of the charity.

Cô ấy quan tâm đến công việc của tổ chức từ thiện.

Lưu sổ câu

22

The Principal has little personal contact with the students.

Hiệu trưởng có ít liên hệ cá nhân với học sinh.

Lưu sổ câu

23

We offer a personal service to all our customers.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ cá nhân cho tất cả khách hàng của mình.

Lưu sổ câu

24

Will you do it for me as a personal favour?

Bạn sẽ làm điều đó cho tôi như một đặc ân cá nhân chứ?

Lưu sổ câu

25

Try to avoid making personal remarks.

Cố gắng tránh đưa ra những nhận xét cá nhân.

Lưu sổ câu

26

I felt the criticism crossed the line and became a personal attack.

Tôi cảm thấy những lời chỉ trích đã vượt qua ranh giới và trở thành một cuộc công kích cá nhân.

Lưu sổ câu

27

Then he got personal and brought my family into it.

Sau đó, anh ta đã cá nhân và đưa gia đình tôi vào đó.

Lưu sổ câu

28

personal cleanliness/hygiene

mức độ sạch sẽ / vệ sinh cá nhân

Lưu sổ câu

29

She's always worrying about her personal appearance.

Cô ấy luôn lo lắng về ngoại hình cá nhân của mình.

Lưu sổ câu

30

This insurance policy covers you against personal injury or death.

Hợp đồng bảo hiểm này bảo hiểm cho bạn chống lại thương tật cá nhân hoặc tử vong.

Lưu sổ câu

31

Get up close and personal with the koalas at the San Diego Zoo.

Cận cảnh và cá nhân với những chú gấu túi tại Sở thú San Diego.

Lưu sổ câu

32

The movie is a uniquely personal exploration of the effects of war.

Bộ phim là cuộc khám phá cá nhân độc đáo về ảnh hưởng của chiến tranh.

Lưu sổ câu

33

The receptionist asked for my personal details.

Nhân viên lễ tân hỏi tôi thông tin cá nhân.

Lưu sổ câu

34

They packed up their personal belongings and left.

Họ thu dọn đồ đạc cá nhân và rời đi.

Lưu sổ câu

35

Use stencils to add a few personal touches to walls and furniture.

Sử dụng giấy nến để thêm một vài nét cá nhân lên tường và đồ nội thất.

Lưu sổ câu

36

He was popular as much for his personal qualities as for his management skills.

Ông nổi tiếng vì phẩm chất cá nhân cũng như kỹ năng quản lý của mình.

Lưu sổ câu

37

Drawing is an intensely personal art form.

Vẽ là một loại hình nghệ thuật cá nhân mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

38

This song is a personal favourite of mine.

Bài hát này là một sở thích cá nhân của tôi.

Lưu sổ câu

39

This is a strictly personal decision.

Đây là một quyết định cá nhân nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

40

The views expressed here are purely personal.

Các quan điểm thể hiện ở đây hoàn toàn là cá nhân.

Lưu sổ câu

41

It felt too personal to tell you.

Tôi cảm thấy quá riêng tư để nói với bạn.

Lưu sổ câu

42

highly personal information

thông tin cá nhân cao

Lưu sổ câu

43

The letter was marked ‘Personal’.

Bức thư được đánh dấu là "Cá nhân".

Lưu sổ câu

44

I'd like to talk to you about a personal matter.

Tôi muốn nói chuyện với bạn về một vấn đề cá nhân.

Lưu sổ câu

45

I'd rather not talk about it, it's personal.

Tôi không muốn nói về nó, đó là chuyện cá nhân.

Lưu sổ câu

46

She's always worrying about her personal appearance.

Cô ấy luôn lo lắng về ngoại hình cá nhân của mình.

Lưu sổ câu