Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

permit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ permit trong tiếng Anh

permit /pə'mɪt/
- (v) : cho phép, cho cơ hội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

permit: Cho phép

Permit là động từ có nghĩa là cho phép ai đó làm một việc gì đó.

  • They do not permit smoking in the building. (Họ không cho phép hút thuốc trong tòa nhà.)
  • The school permits students to use mobile phones during breaks. (Trường cho phép học sinh sử dụng điện thoại di động trong giờ giải lao.)
  • He was permitted to leave early due to an emergency. (Anh ấy được phép rời đi sớm vì có trường hợp khẩn cấp.)

Bảng biến thể từ "permit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: permit
Phiên âm: /pərˈmɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cho phép Ngữ cảnh: Cho ai làm việc gì; cho phép xảy ra Smoking is not permitted here.
Ở đây không được phép hút thuốc.
2 Từ: permit
Phiên âm: /ˈpɜːrmɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giấy phép Ngữ cảnh: Chứng nhận hợp pháp để làm việc gì You need a work permit.
Bạn cần giấy phép lao động.
3 Từ: permitted
Phiên âm: /pərˈmɪtɪd/ Loại từ: Tính từ/PP Nghĩa: Được phép Ngữ cảnh: Hợp lệ theo quy định Only permitted vehicles may enter.
Chỉ các xe được phép mới được vào.
4 Từ: permitting
Phiên âm: /pərˈmɪtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc cho phép; nếu… cho phép Ngữ cảnh: Thường trong “weather permitting” We’ll go, weather permitting.
Chúng tôi sẽ đi, nếu thời tiết cho phép.
5 Từ: building permit
Phiên âm: /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːrmɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giấy phép xây dựng Ngữ cảnh: Văn bản cho phép khởi công/sửa đổi công trình theo quy định You must obtain a building permit before starting construction.
Bạn phải xin giấy phép xây dựng trước khi bắt đầu thi công.
6 Từ: parking permit
Phiên âm: /ˈpɑːrkɪŋ ˈpɜːrmɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giấy phép đỗ xe Ngữ cảnh: Thẻ/giấy phép cho phép đỗ xe trong khu vực/quãng thời gian quy định Residents need a parking permit to use the lot.
Cư dân cần giấy phép đỗ xe để sử dụng bãi.

Từ đồng nghĩa "permit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "permit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Mobile phones are not permitted in the examination room.

Không được phép sử dụng điện thoại di động trong phòng thi.

Lưu sổ câu

2

We were not permitted any contact with each other.

Chúng tôi không được phép liên lạc với nhau.

Lưu sổ câu

3

Visitors are not permitted to take photographs.

Du khách không được phép chụp ảnh.

Lưu sổ câu

4

The owners have been unwilling to permit the use of their land.

Chủ sở hữu không muốn cho phép sử dụng đất của họ.

Lưu sổ câu

5

There are fines for exceeding permitted levels of noise pollution.

Bị phạt do ô nhiễm tiếng ồn vượt mức cho phép.

Lưu sổ câu

6

Jim permitted himself a wry smile.

Jim tự cho phép mình nở một nụ cười gượng gạo.

Lưu sổ câu

7

The bill was designed to permit new fathers to take time off work.

Dự luật được thiết kế để cho phép những người cha mới nghỉ làm.

Lưu sổ câu

8

She would not permit herself to look at them.

Cô ấy sẽ không cho phép mình nhìn vào chúng.

Lưu sổ câu

9

We hope to visit the cathedral, if time permits.

Chúng tôi hy vọng sẽ đến thăm nhà thờ lớn, nếu thời gian cho phép.

Lưu sổ câu

10

I'll come tomorrow, weather permitting (= if the weather is fine).

Tôi sẽ đến vào ngày mai, nếu thời tiết cho phép (= nếu thời tiết tốt).

Lưu sổ câu

11

The password permits access to all files on the hard disk.

Mật khẩu cho phép truy cập vào tất cả các tệp trên đĩa cứng.

Lưu sổ câu

12

The length of the report does not permit a detailed discussion of the problems.

Độ dài của báo cáo không cho phép thảo luận chi tiết về các vấn đề.

Lưu sổ câu

13

Cash machines permit you to withdraw money at any time.

Máy rút tiền cho phép bạn rút tiền bất kỳ lúc nào.

Lưu sổ câu

14

Development is not normally permitted in conservation areas.

Việc phát triển thường không được phép trong các khu bảo tồn.

Lưu sổ câu

15

A new constitution permitted the formation of political parties.

Một hiến pháp mới cho phép thành lập các đảng phái chính trị.

Lưu sổ câu

16

People are breathing in more than five times the permitted level of pollutants.

Con người đang hít thở các chất ô nhiễm cao hơn năm lần mức cho phép.

Lưu sổ câu

17

The banks were not permitted to invest overseas.

Các ngân hàng không được phép đầu tư ra nước ngoài.

Lưu sổ câu

18

The rules of the club do not permit it.

Các quy tắc của câu lạc bộ không cho phép điều đó.

Lưu sổ câu

19

They were permitted to stay in the country on humanitarian grounds.

Họ được phép ở lại đất nước vì lý do nhân đạo.

Lưu sổ câu

20

I'm sorry, smoking isn't allowed./You're not allowed to smoke here.

Tôi xin lỗi, không được phép hút thuốc. / Bạn không được phép hút thuốc ở đây.

Lưu sổ câu

21

Would you mind not talking during the music?

Bạn có phiền không nói chuyện trong lúc âm nhạc không?

Lưu sổ câu

22

Could I ask you not to use your phone here, please?

Tôi có thể yêu cầu bạn không sử dụng điện thoại ở đây được không?

Lưu sổ câu

23

I'm afraid I have to ask you not to take pictures here.

Tôi e rằng tôi phải yêu cầu bạn không chụp ảnh ở đây.

Lưu sổ câu

24

Permit me to make a suggestion.

Cho phép tôi đưa ra đề xuất.

Lưu sổ câu