perfectly: Một cách hoàn hảo
Perfectly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách hoàn hảo, không có sai sót.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
perfectly
|
Phiên âm: /ˈpɜːrfɪktli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hoàn hảo; hoàn toàn | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc diễn đạt “rất/rất rõ ràng” (perfectly clear/normal) |
The system worked perfectly after the update. |
Hệ thống hoạt động hoàn hảo sau khi cập nhật. |
| 2 |
Từ:
perfectly well
|
Phiên âm: /ˈpɜːrfɪktli wɛl/ | Loại từ: Cụm trạng từ | Nghĩa: Rất rõ/rất tốt | Ngữ cảnh: Thường dùng trong lời khẳng định/nhấn mạnh |
You know perfectly well what I mean. |
Bạn biết rất rõ ý tôi mà. |
| 3 |
Từ:
speak perfectly
|
Phiên âm: /spiːk ˈpɜːrfɪktli/ | Loại từ: Cấu trúc (V + adv) | Nghĩa: Nói một cách hoàn hảo | Ngữ cảnh: Diễn tả khả năng nói trôi chảy/rõ ràng/chính xác (ngôn ngữ, phát âm) |
She speaks English perfectly. |
Cô ấy nói tiếng Anh rất chuẩn. |
| 4 |
Từ:
fit perfectly
|
Phiên âm: /fɪt ˈpɜːrfɪktli/ | Loại từ: Cấu trúc (V + adv) | Nghĩa: Vừa khít/hoàn toàn phù hợp | Ngữ cảnh: Dùng cho quần áo, kích thước; cũng dùng ẩn dụ cho “kế hoạch/phù hợp mục tiêu” |
The jacket fits me perfectly. |
Chiếc áo khoác vừa khít với tôi. |
| 5 |
Từ:
work perfectly
|
Phiên âm: /wɜːrk ˈpɜːrfɪktli/ | Loại từ: Cấu trúc (V + adv) | Nghĩa: Hoạt động hoàn hảo | Ngữ cảnh: Máy móc/phần mềm/kế hoạch vận hành trơn tru, không lỗi |
The new update works perfectly on my phone. |
Bản cập nhật mới hoạt động hoàn hảo trên điện thoại của tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It's perfectly normal to feel like this. Cảm giác như thế này là hoàn toàn bình thường. |
Cảm giác như thế này là hoàn toàn bình thường. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It's perfectly good as it is (= it doesn't need changing). Nó hoàn toàn tốt như nó vốn có (= nó không cần thay đổi). |
Nó hoàn toàn tốt như nó vốn có (= nó không cần thay đổi). | Lưu sổ câu |
| 3 |
I thought he'd be upset, but he seems perfectly fine. Tôi nghĩ anh ấy sẽ khó chịu, nhưng anh ấy có vẻ hoàn toàn ổn. |
Tôi nghĩ anh ấy sẽ khó chịu, nhưng anh ấy có vẻ hoàn toàn ổn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
You know perfectly well what I mean. Bạn hoàn toàn biết tôi muốn nói gì. |
Bạn hoàn toàn biết tôi muốn nói gì. | Lưu sổ câu |
| 5 |
To be perfectly honest, I didn't want to go anyway. Thành thật mà nói, dù sao thì tôi cũng không muốn đi. |
Thành thật mà nói, dù sao thì tôi cũng không muốn đi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He stood perfectly still until the danger had passed. Anh ấy hoàn toàn đứng yên cho đến khi nguy hiểm qua đi. |
Anh ấy hoàn toàn đứng yên cho đến khi nguy hiểm qua đi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
How perfectly awful! Thật kinh khủng! |
Thật kinh khủng! | Lưu sổ câu |
| 8 |
They’re perfectly within their rights to ask to see the report. Họ hoàn toàn có quyền yêu cầu xem báo cáo. |
Họ hoàn toàn có quyền yêu cầu xem báo cáo. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He is perfectly suited to the role. Anh ấy hoàn toàn phù hợp với vai diễn này. |
Anh ấy hoàn toàn phù hợp với vai diễn này. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Sparkling wine is a perfectly acceptable alternative to champagne. Rượu vang sủi bọt là một sự thay thế hoàn toàn có thể chấp nhận được cho rượu sâm panh. |
Rượu vang sủi bọt là một sự thay thế hoàn toàn có thể chấp nhận được cho rượu sâm panh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The TV works perfectly now. TV hiện hoạt động hoàn hảo. |
TV hiện hoạt động hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This dress fits perfectly. Chiếc váy này hoàn toàn vừa vặn. |
Chiếc váy này hoàn toàn vừa vặn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
To be perfectly honest I don't like the colour. Thành thật mà nói, tôi không thích màu sắc. |
Thành thật mà nói, tôi không thích màu sắc. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We had to stand perfectly still. Chúng tôi phải đứng yên hoàn toàn. |
Chúng tôi phải đứng yên hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
You know perfectly well I can't help you. Bạn biết rõ là tôi không thể giúp bạn. |
Bạn biết rõ là tôi không thể giúp bạn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
His suit fitted perfectly. Bộ đồ của anh ấy vừa vặn hoàn hảo. |
Bộ đồ của anh ấy vừa vặn hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The kids behaved perfectly throughout the evening. Những đứa trẻ cư xử hoàn hảo suốt buổi tối. |
Những đứa trẻ cư xử hoàn hảo suốt buổi tối. | Lưu sổ câu |
| 18 |
To be perfectly honest I don't like the colour. Thành thật mà nói, tôi không thích màu sắc. |
Thành thật mà nói, tôi không thích màu sắc. | Lưu sổ câu |
| 19 |
You know perfectly well I can't help you. Bạn biết rõ là tôi không thể giúp bạn. |
Bạn biết rõ là tôi không thể giúp bạn. | Lưu sổ câu |